Xu Hướng 5/2023 # Giải A Closer Look 1 Unit 11 Sgk Tiếng Anh Lớp 8 Mới # Top 10 View | Ictu-hanoi.edu.vn

Xu Hướng 5/2023 # Giải A Closer Look 1 Unit 11 Sgk Tiếng Anh Lớp 8 Mới # Top 10 View

Bạn đang xem bài viết Giải A Closer Look 1 Unit 11 Sgk Tiếng Anh Lớp 8 Mới được cập nhật mới nhất trên website Ictu-hanoi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

(Một người mà đưa ra lời khuyên là một người cố vấn.)

2. chemist (n): nhà hóa học

A scientist who studies chemistry is a chemist.

(Một nhà khoa học mà nghiên cứu về hóa học là nhà hóa học.)

3. designer (n): nhà thiết kế

A person whose job is to design things is a designer.

(Một người mà công việc của người đó là thiết kế đồ vật là một nhà thiết kế.)

4. programmer (n): lập trình viên

A person whose job is writting programmes for computers is a programmer.

(Một người mà công việc người đó là viết những chương trình cho máy tính là một lập trình viên.)

5. biologist (n): nhà sinh vật học

A marine biologist is a scientist who studies life in the sea.

(Một nhà sinh vật học dưới nước là người mà nghiên cứu cuộc sống dưới biển.) Bài 2 2. Write a noun from the list under each picture. (Viết một danh từ từ danh sách bên dưới mỗi hình.) Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Give the correct form of the words in brackets. (Đưa ra hình thức đúng của những từ trong ngoặc đơn.) Lời giải chi tiết:

1. developments (n): sự phát triển

Everyday we hear about new developments in science and technology.

(Mỗi ngày chúng ta nghe về những phát triển mới trong khoa học và công nghệ.)

2. scientists (n): nhà khoa học

Einstein was one of the greatest scientists in the world.

(Einstein là một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất thế giới.)

3. exploration (n): sự khám phá

The USA is a world leader in space exploration.

(Mỹ là nước dẫn đầu trong khám phá không gian.)

4. medical (adj): thuộc y tế

Advances in medical science will help people live longer in the future.

(Những tiến bộ trong khoa học y tế sẽ giúp con người sống lâu hơn trong tương lai.)

5. economic (adj): kinh tế

There is a link between economi c development and the environment.

(Giáo viên nói nước này không tinh khiết và không thể sử dụng được trong thí nghiệm của chúng ta.)

2. Scientists have identified a link between an unhealthy diet and diseases.

(Những nhà khoa học đã xác định một mối liên hệ giữa việc ăn kiêng không tốt cho sức khỏe và những căn bệnh.)

3. This job would be impossible without the help of a computer.

(Công việc này sẽ không thể nếu không có sự giúp đỡ của một máy tính.)

4. Our natural resources are not unlimited.

(Nguồn tài nguyên thiên nhiên của chúng ta không phải là vô hạn.)

5. It’s no good being impatient with small children.

– chemist (n): nhà hóa chất

– designer (n): nhà thiết kế

– programmer (n): lập trình viên

– biologist (n): nhà sinh vật học

– conservationist nhà bảo vệ môi trường

– explorer: nhà thám hiểm

– archaeologist: nhà khảo cổ

– physicist: nhà vật lý

– impure (adj): không tinh khiết

chúng tôi

Giải A Closer Look 1 Unit 12 Sgk Tiếng Anh Lớp 8 Mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 1. Use the names of the planets in the box to label the diagram of the solar system. (Sử dụng tên của những hành tinh trong khung để gọi tên biểu đồ của hệ mặt trời.) Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Now scan the passage and check your answers. (Bây giờ đọc qua đoạn văn và kiểm tra câu trả lời của em.)

The planets in the solar system are named after the Roman Gods. Mercury is the smallest and closest planet to the Sun. It is named after the Roman God Mercury, who was the fast-flying messenger of the Gods, because it moves very fast. Venus is the second planet from the Sun. It is named after the Roman Goddess of love and beauty. Mars is the fourth planet from the Sun and the second smallest planet. It is named after the Roman God of war. The fifth planet from the Sun is Jupiter. It is also the largest planet. The Romans named the planet after the Roman God of thunder and lightning. Saturn is the sixth planet from the Sun and the second largest planet. It is named after the Roman God of agriculture. Neptune is the eighth planet from the Sun in the Solar System. It is named after the Roman God of the sea.

Tạm dịch: Những hành tinh trong hệ mặt trời được gọi theo những vị thần La Mã. Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất và gần mặt trời nhất. Nó được gọi theo tên của thần Mercury La Mã, là người đưa tin tức nhanh như bay của những vị thần, bởi vì nó di chuyển rất nhanh. Sao Kim là hành tinh thứ hai của mặt trời. Nó được đặt theo tên của thần tình yêu và sắc đẹp La Mã. Sao Hỏa là hành tinh thứ tư của mặt trời và là hành tinh nhỏ thứ hai. Nó được gọi tên theo thần chiến tranh La Mã. Hành tinh thứ 5 từ mặt trời là sao Mộc. Nó cũng là hành tinh lớn nhất. Những người La Mã đặt nó theo tên của thần sấm chớp La Mã. Sao Thổ là hành tinh thứ 6 của mặt trời và là hành tinh lớn thứ hai. Nó được đặt theo tên của thần nông nghiệp La Mã. Sao Hải Vương là hành tinh thứ 8 của hệ mặt trời. Nó được đặt theo tên của thần biển La Mã. Bài 3 3. Write the names of the plannets that match the Roman Gods. (Viết lại tên của những hành tinh rồi nối với những vị thần La Mã.) Lời giải chi tiết:

1. Neptune – God of sea : thần biển

2. Saturn – God of agriculture : thần nông

3. Mars – God of war : thần chiến tranh

4. Jupiter – God of thunder and lighting : thần sấm chớp

5. Venus – God of love and beauty : thần tình yêu và sắc đẹp – thần Vệ Nữ

Bài 4 4.a. Add suffixes -ful or -less to the words in the box. Note that some words can use either suffix. (Thêm hậu tố -ful hoặc -less vào những từ trong khung. Ghi chú rằng vài từ có thể sử dụng hậu tố khác)

weightless – phi trọng lực

waterless – hạn hán

resourceful/ recourceless – nhiều tài nguyên/không có tài nguyên

airless – thiếu không khí

beautiful – đẹp

wonderful – tuyệt vời

– Venus is a dry and waterless planet.

Tạm dịch: Trái đất trông xinh đẹp khi nhìn từ không gian. Sao Kim là một hành tinh không có nước và khô hạn. Lời giải chi tiết:

– Earth looks beautiful from space. (Trái Đất trông thật đẹp từ không gian)

– Venus is a dry and waterless planet. (Sao kim là một hành tinh khô và không có nước)

– Everything is weightless in space. (Mọi thứ đều không có trọng lực trên không gian)

– It’s wonderful to have a space travel. (Thật tuyệt vời nếu có một chuyến du hành vũ trụ)

– Mar is resourceful. (Sao Hỏa rất nhiều tài nguyên)

– The sun is the most weightful in solar system. (Mặt trời là hành tinh nặng nhất trong hệ mặt trời)

– A lot of planets are airless. (Rất nhiều hành tinh không có không khí)

(Bài nói của cô ấy về môi trường thật ý nghĩa.)

2. My teacher is so ‘helpful when we don’t understand.

(Giáo viên của tôi rất hay giúp đỡ khi chúng tôi không hiểu điều gì.)

3. I was ‘helpless to stop the dog bitting me.

(Tôi chẳng giúp gì được để ngăn con chó cắn.)

4. This dictionary is so ‘ useful.

(Từ điển này rất hữu dụng.)

5. There is ‘plentiful water for life on Earth.

(Có nhiều nước cho sự sống trên Trái đất.) Từ vựng

– Mercury: sao Thủy

– Venus: sao Kim

– Mars: sao Hỏa

– Jupiter: Sao Mộc

– Saturn: Sao Thổ

– Neptune: Sao Hải Vương

– goddess: thần

– thunder and lighting: sấm và chớp

– be named after: được đặt tên theo

– weightless – phi trọng lực

– waterless – hạn hán

– resourceful/ recourceless – nhiều tài nguyên/không có tài nguyên

– airless – thiếu không khí

chúng tôi

Giải A Closer Look 1 Unit 9 Sgk Tiếng Anh 8 Mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Yesterday, a terrible storm struck the rural area of Ha Giang province.

(Hôm qua, một cơn bảo khủng khiếp đã đánh vào khu vực nông thôn của tỉnh Hà Giang)

2. erupted (adj): phun trào

Villagers rushed into public shelters as soon as the volcano erupted.

(Người dân làng chạy tháo vào những nơi trú ẩn công cộng ngay khi núi lửa phun trào.)

3. shook (quá khứ của shake): rung lắc

Hundreds of building were completely destroy when the earthquake shook the city.

(Hàng trăm tòa nhà hoàn toàn bị phá hủy khi trận động đất làm rung chuyển thành phố.)

4. buried (v-ed): chôn vùi

The mudslide buried the whole village while people were still sleeping in their houses.

(Lũ bùn đã chôn vùi cả ngôi làng trong khi người ta vẫn đang ngủ trong nhà.)

5. raged (v-ed): tàn phá, diễn ra ác liệt

The forest fire raged for eight hours and some animals were badly injured of killed.

(Cháy rừng diễn ra ác liệt trong 8 giờ và vài động vật đã bị thương nặng hoặc bị giết.)

6. collapsed (v-ed): đổ sụp

We manage to run out of the house into the street before the walls collapsed.

5 – c: put out the forest fire (chữa cháy rừng)

Bài 3 3. Now use the phrases in 2 in the correct form to complete the sentences. (Bây giờ sử dụng những cụm từ trong phần 2 theo hình thức đúng để hoàn thành các câu.) Lời giải chi tiết:

1. The rescue workers set up a camp to provide aid for the flood victims.

(Những người cứu hộ dựng một trại để cung cấp viện trợ cho những nạn nhân bị lũ lụt.)

2. On the second day, there was a rainstorm which help to put out the forest fire.

(Vào ngày thứ hai, có một trận mưa bão mà giúp dập tắt trận cháy rừng.)

3. When the storm started, they took shelter in a cave.

(Khi cơn bão bắt đầu, họ tìm đến nơi trú ẩn trong một hang động.)

4. As the tornado moved through the town, high winds scattered debris across the streets.

(Khi cơn lốc xoáy di chuyển qua thị trấn, những cơn gió mang theo những mảnh vở vụn khắp đường phố.)

5. The police had to evacuate the village to public shelters before the volcano started to erupt.

(Chúng tôi đang học về địa lý châu Á.)

2. I had a lesson this afternoon.

(Tôi có một bài học sinh học chiều nay.)

3. They share a common interest in pho’tography.

(Họ chia sẻ sự quan tâm thông thường trong nhiếp ảnh.)

4. A is a book that tells the story of someone’s life, written by someone else.

(Một tiểu sử là một cuốn sách kể về câu chuyện cuộc đời ai đó, được viết bởi ai đó khác.)

5. is the scientific study of animals and their behavior.

(Động vật học là việc nghiên cứu khoa học về động vật và thái độ của chúng.) Từ vựng

– strike (v) đánh xuống

– erupt (v): phun trào

– shake (v): rung lắc

– bury (v): chôn vùi

– raged (v): tàn phá, diễn ra ác liệt

– collapse (v): đổ sụp

– shelter (n): chỗ trú ẩn

– evacuate (v): sơ tán

chúng tôi

Giải A Closer Look 1 Unit 2 Sgk Tiếng Anh 8 Mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

(Xếp các từ trong bài 1 vào đúng mục. Một số từ có thể dùng được ở nhiều mục) Hướng dẫn giải: Tạm dịch: Bài 3 Task 3. Match the nouns/ noun phrases in the box with each verb. (Lời giải chi tiết: Nối những danh từ/ cụm danh từ trong khung với mỗi động từ.)

+ ride – a horse, a camel (cưỡi – ngựa, lạc đà)

+ put up – a tent, a pole (dựng – lều, cột)

+ collect – hay, water (đi lấy – cỏ khô, nước)

+ herd – the buffaloes, the cattle (chăn – trâu, gia súc)

Bài 4 Task 4. Use the words in 1 and 3 to complete the sentences. Remember to use the correct form of the verbs. (Sử dụng từ trong phần 1 và 3 để hoàn thành các câu. Nhớ sử dụng hình thức đúng của động từ.) Lời giải chi tiết:

+ pick – wild flowers, apples (hái – hoa dại, táo)

2. Our village has no running water, which is inconvenient. We have to help our parents to water from the river.

3. In the countryside, children learn to the cattle when they are small.

4. Have you ever a horse? I think one has to be to do it.

Tạm dịch:

5. You can relax in the countryside. It’s so .

6. life is hard because people have to move a lot.

7. The sky is here in the countryside. There are no buildings to block the view.

( Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến những phụ âm đôi đứng đầu.)

1. The wind is blowing so hard.

chúng tôi Từ vựng

2. These people have climbed to the top of the mountain.

3. The tree is in full bloom.

4. Look at the clear blue sky.

5. Blind people can read with Braille.

1. Gió đang thổi rất mạnh.

2. Những người này đã leo đến đỉnh núi.

3. Cây nở đầy hoa.

4. Nhìn vào bầu trời xanh trong.

5. Người mù có thể đọc được với chữ Braille.

Cập nhật thông tin chi tiết về Giải A Closer Look 1 Unit 11 Sgk Tiếng Anh Lớp 8 Mới trên website Ictu-hanoi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!