Xu Hướng 3/2023 # Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 4 Big Or Small Để Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6 # Top 8 View | Ictu-hanoi.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 4 Big Or Small Để Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6 # Top 8 View

Bạn đang xem bài viết Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 4 Big Or Small Để Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6 được cập nhật mới nhất trên website Ictu-hanoi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Big Or Small Để học tốt Tiếng Anh lớp 6

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Big Or Small

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Big Or Small giúp bạn chuẩn bị các bài học trước khi đến lớp: đọc, dịch, đặt câu,… được biên soạn bám sát theo các đề mục trong SGK Tiếng Anh 6.

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Big Or Small Số 1 Bài tập tiếng Anh lớp 6 Thí điểm Unit 4: My Neighbourhood Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Big Or Small Số 2

A. Where is your school? (Phần 1 – 6 trang 44 – 46 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Phong

This is Phong. Đây là Phong.

This is his school. Đây là trường của cậu ấy.

Phong’s school is small. Trường của Phong thì nhỏ.

It is in the country. Nó ở miền quê.

Thu

This is Thu. Đây là Thu.

This is her school. Đây là trường của Thu.

Thu’s school is big. Trường của Thu thì lớn.

It is in the city. Nó ở thành phố.

2. Answer. Then write the answers in your exercise book.

(Trả lời. Sau đó viết các câu trả lời vào trong vở bài tập của em.)

a) Is Phong’s school small? (Có phải trường của Phong thì nhỏ?)

b) Is Thu’s school small? (Có phải trường của Thu thì nhỏ?)

c) Where is Phong’s school? (Trường của Phong ở đâu?)

d) Is Thu’s school in the country? (Có phải trường của Thu ở miền quê?)

3. Read. Then answer the questions.

(Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Hướng dẫn dịch

Trường của Phong ở miền quê.

Nó thì nhỏ. Có 8 lớp học.

Có 400 học sinh trong trường.

Trường của Thu ở thành phố.

Nó thì lớn. Có 20 lớp học.

Có 900 học sinh trong trường.

Trả lời câu hỏi:

a) How many classrooms are there in Phong’s school? (Có bao nhiêu phòng học trong trường của Phong?)

b) How many students are there in his school? (Có bao nhiêu học sinh trong trường của anh ấy?)

c) How many classrooms are there in Thu’s school? (Có bao nhiêu phòng học trong trường của Thu?)

d) How many students are there in her school? (Có bao nhiêu học sinh trong trường của cô ấy?)

4. Answer.

(Trả lời câu hỏi.)

a) Is your school in the country or in the city? (Trường của bạn ở miền quê hay ở thành phố?)

b) How many classrooms are there? (Có bao nhiêu phòng học trong trường của bạn?)

c) How many students are there? (Có bao nhiêu sinh viên trong trường của bạn?)

5. Play with words.

(Chơi với chữ.)

In the city, Trong thành phố,

There is a street. Có một con đường.

On the street, Trên con đường,

There is a school, Có một trường học,

In the school, Trong trường học,

There is a room. Có một căn phòng.

In the room, Trong căn phòng,

There is a desk. Có một cái bàn.

On the desk, Trên cái bàn,

There is a book. Có một quyển sách.

Book on the desk. Sách ở trên bàn.

Desk in the room. Bàn ở trong phòng.

Room in the school. Phòng ở trong trường.

Shool on the street. Trường trên đường phố.

Street in the city. Đường trong thành phố.

6. Remember.

(Ghi nhớ.)

B. My class (Phần 1 – 6 trang 47 – 48 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

Hướng dẫn dịch

Thu: Xin chào. Bạn học lớp mấy?

Phong: Mình học lớp 6.

Thu: Và bạn học lớp nào?

Phong: 6A. Còn bạn thì sao?

Thu: Mình học lớp 7, lớp 7C. Trường của bạn có bao nhiêu tầng?

Phong: Hai. Nó là một ngôi trường nhỏ.

Thu: Trường của mình có bốn tầng và lớp mình ở tầng hai. Lớp của bạn ở đâu?

Phong: Nó ở tầng thứ nhất.

2. Complete this table.

(Hoàn thành bảng sau.)

Grade Class Classroom’s floor

Thu 7 7C 2nd

Phong 6 6A 1st

You 6 6C 1st

3. Write.

(Viết.)

Write three sentences about you. (Hãy viết ba câu về bạn.)

I’m in grade 6. (Mình học lớp 6.)

I’m in class 6C. (Mình học lớp 6C)

My classroom is on the first floor. (Phòng học của mình ở tầng thứ nhất.)

4. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

5. Complete this dialogue.

(Hoàn thành đoạn hội thoại này.)

6. Remember.

(Ghi nhớ.)

C. Getting ready for school (Phần 1 – 8 trang 49 – 51 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

What do you do every morning? (Bạn làm gì vào mỗi buổi sáng?)

I get up. (Tôi thức dậy.) Ba gets up. (Ba thức dậy.)

I get dressed. (Tôi mặc quần áo.) He gets dressed. (Cậu ấy mặc quần áo.)

I brush my teeth. (Tôi chải răng.) He brushes his teeth. (Cậu ấy chải răng.)

I wash my face. (Tôi rửa mặt.) He washes his face. (Cậu ấy rửa mặt.)

I have breakfast. (Tôi ăn sáng.) He has breakfast. (Cậu ấy ăn sáng.)

I go to school. (Tôi đi học.) He goes to school. (Cậu ấy đi học.)

2. Practice with a partner.

(Thực hành với bạn học.)

What do you do every morning?

I get up. Then I brush my teeth, wash my face, get dressed, have breakfast and go to school. (Tôi thức dậy. Sau đó tôi chải răng, rửa mặt, thay quần áo, ăn sáng và đi học.)

3. Write.

(Viết.)

Write five sentences about Ba. Begin with: (Viết 5 câu về Ba. Bắt đầu với:)

Every morning, Ba gets up. He …

Gợi ý:

Every morning, Ba gets up. He gets dressed. Then he brushes his teeth and washes his face. He has breakfast. After that he goes to school. (Mỗi sáng, Ba thức dậy. Cậu ấy mặc quần áo. Sau đó cậu ấy chải răng và rửa mặt. Cậu ấy ăn sáng. Sau đó cậu ấy đến trường.)

4. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

– What time is it, Ba? (Mấy giờ rồi Ba?)

– It’s eight o’clock! (8 giờ rồi!)

– We’re late for school. (Chúng ta trễ học rồi.)

5. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

What time is it? (Mấy giờ rồi?)

– It’s ten o’clock. (10 giờ đúng.)

– It’s ten ten. (10 giờ 10 phút.)

– It’s ten fifteen. (10 giờ 15 phút.)

– It’s half past ten. (10 giờ 30 phút/ Mười rưỡi.)

– It’s ten forty-five. (10 giờ 45 phút.)

– It’s ten fifty. (10 giờ 50 phút.)

6. Read.

(Đọc.)

Hướng dẫn dịch:

Ba thức dậy lúc 6 giờ.

Cậu ấy ăn sáng lúc 6 giờ 30 phút.

Cậu ấy đi học lúc 7 giờ 15 phút.

7. Answer. Then write the answers.

(Trả lời. Sau đó viết các câu trả lời.)

a) What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

b) What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc nào?)

c) What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)

8. Remember.

(Ghi nhớ.)

Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 6: Places Để Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Places Để học tốt Tiếng Anh lớp 6

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Places

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Places đưa ra hướng dẫn dịch các bài khóa, trả lời các câu hỏi của các phần: A. Our house (Phần 1 – 7 trang 62 – 64 SGK Tiếng Anh 6), B. In the city (Phần 1 – 5 trang 56 – 67 SGK Tiếng Anh 6), C. Around the house (Phần 1 – 6 trang 68 – 71 SGK Tiếng Anh 6).

Bài tập đọc hiểu Tiếng Anh lớp 6 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Places Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Places

XEM THÊM: Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Your House A. Our house (Phần 1 – 7 trang 62 – 64 SGK Tiếng Anh 6) Hướng dẫn dịch:

– Xin chào. Tôi tên là Thúy. Tôi 12 tuổi và tôi là học sinh. Tôi có một anh trai, Minh. Anh ấy 20 tuổi. Chúng tôi sống trong một căn nhà gần một cái hồ. Nhà chúng tôi có một cái sân.

– Ở đây rất đẹp. Có một con sông và một cái hồ. Có một khách sạn gần hồ. Gần khách sạn có một công viên. Có cây và hoa trong công viên. Gần nhà chúng tôi có một cánh đồng lúa.

Trả lời câu hỏi:

a) How old is Thuy? (Thúy bao nhiêu tuổi?)

b) What does she do? (Cô ấy làm nghề gì?)

c) What’s her brother’s name? (Tên anh trai cô ấy là gì?)

d) How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)

e) Where does Thuy live? (Thúy sống ở đâu?)

f) What’s there, near the house? (Cái gì ở đó gần ngôi nhà?)

2. Practice with a partner.

(Thực hành với bạn học.)

Ask and answer questions about the picture in exercise A1. (Hỏi và trả lời các câu hỏi về tranh ở bài tập A1.)

Example

– What are those? They are trees. (Những cái ấy là cái gì? Chúng là cây cối.)

– What is that? It’s a rice paddy. (Kia là cái gì? Đấy là một cánh đồng lúa.)

Gợi ý:

– What is that? It’s a house. (Kia là cái gì? Đấy là một ngôi nhà.)

– What is that? It’s a park. (Kia là cái gì? Đấy là một công viên.)

– What are those? They are flowers. (Chúng là gì? Chúng là các bông hoa.)

– What is that? It’s a hotel. (Kia là cái gì? Đấy là một khách sạn.)

– What is that? It’s a river. (Kia là cái gì? Đấy là một con sông.)

– What is that? It’s a yard. (Kia là cái gì? Đấy là một cái sân.)

– What is that? It’s a lake. (Kia là cái gì? Đấy là một cái hồ.)

3. Write. Complete the sentences.

(Viết. Hoàn thành các câu.)

– Our house has a yard. It is near a rice paddy.

– There is a hotel near the lake.

– There is a river and a park.

– There are trees and flowers in the park.

4. Listen. Write the words you hear in your exercise book.

(Lắng nghe. Viết các từ bạn nghe được vào trong vở bài tập.)

Đáp án:

a) hotel

b) country

c) river

5. Which of these are near your house? Write sentences about your place.

(Những thứ nào sau đây gần nhà em? Viết các câu về nơi ở của bạn.)

Example: There is a hotel near our house. (Có một cái khách sạn gần nhà chúng tôi.)

Gợi ý:

a) There is a hotel near our house.

b) There are trees near our house.

c) There is a river near our house.

d) There is a lake near our house.

e) There is a school near our house.

f) There is a rice paddy near our house.

6. Play with words.

(Chơi với chữ.)

7. Remember.

(Ghi nhớ.)

B. In the city (Phần 1 – 5 trang 56 – 67 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and read. Then answer the questions.

(Lắng nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Hướng dẫn dịch:

Minh sống trong thành phố với ba, mẹ và chị gái của cậu ấy.

Căn nhà của họ ở ngay bên cạnh một cửa hàng.

Trên đường phố, có một quán ăn, một cửa hàng sách và một ngôi đình.

Hướng dẫn dịch:

Trong vùng, có một bệnh viện, một nhà máy, một bảo tàng và một sân vận động.

Ba của Minh làm việc trong nhà máy. Mẹ cậu ấy làm việc trong bệnh viện.

Answer true or false. (Trả lời đúng hay sai.)

a) Minh lives in the country. False (Minh sống ở nông thôn.)

b) There are four people in his family. True (Có 4 người trong gia đình Minh.)

c) Their house in next to a bookstore. False (Nhà của họ ngay bên cạnh cửa hàng sách.)

d) There is a museum near their house. True (Có một bảo tàng ở gần nhà họ.)

e) Minh’s mother works in a factory. False (Mẹ của Minh làm việc trong nhà máy.)

f) Minh’s father works in a hospital. False (Ba của Minh làm việc trong bệnh viện.)

2. Read exercise B1 again. Then complete the sentences.

(Đọc lại bài tập B1. Sau đó hoàn thành câu.)

a) Minh and his family live in the city.

b) On their street, there is a restaurant, a bookstore and a temple.

c) His mother works in a hospital.

d) Minh’s house is next to a store.

e) His father works in a factory.

3. Listen.

(Nghe.)

Write the words you hear in your exercise book. (Viết các từ bạn nghe được vào vở bài tập.)

Đáp án:

a) museum

b) bookstore

c) river

d) street

4. Play with words.

(Chơi với chữ)

Hướng dẫn dịch:

Tôi sống trong một ngôi nhà

Trên một con đường,

Trong một thành phố.

Tôi sống trong một ngôi nhà

Trên một con đường,

Trong một thành phố.

Gần một nhà hàng

Nơi bạn bè gặp gỡ

Để ăn.

5. Remember.

(Ghi nhớ.)

C. Around the house (Phần 1 – 6 trang 68 – 71 SGK Tiếng Anh 6)

Hướng dẫn dịch:

Hãy nhìn ngôi nhà này.

Trước nhà có một cái sân lớn.

Sau nhà có những cây cao.

Sau những cây cao có những ngọn núi.

Bên trái ngôi nhà có một cái giếng.

Bên phải ngôi nhà có những bông hoa.

Trả lời câu hỏi:

a) Where is the yard? (Cái sân ở đâu?)

b) Where are the tall trees? (Các cây cao ở đâu?)

c) Where are the mountains? (Các ngọn núi ở đâu?)

d) Where is the well? (Cái giếng ở đâu?)

e) Where are the flowers? (Những bông hoa ở đâu?)

f) Where is the house? (Ngôi nhà ở đâu?)

2. Listen and find the right picture. Then write about the three houses in your exercise book.

(Lắng nghe và tìm bức tranh đúng. Sau đó viết về ba ngôi nhà vào vở bài tập của em.)

a) Which is Ba’s house?

b) Which is Lan’s house?

c) Which is Tuan’s house?

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Hướng dẫn dịch:

Hiệu photo bên cạnh tiệm bánh mì.

Rạp chiếu phim ở giữa tiệm bánh mì và hiệu thuốc tây.

Nhà hàng đối diện hiệu thuốc.

Đồn công an ở bên cạnh nhà hàng.

Cửa hàng đồ chơi ở giữa đồn công an và hiệu sách.

Những đứa trẻ đang ở trong hiệu sách.

4. Practice with a partner.

(Thực hành với bạn học.)

a) Ask and answer questions about the picture in exercise C3. (Hỏi và trả lời các câu hỏi về bức tranh trong bài tập C3.)

– Where is the bakery?

It is between the photocopy store and the movie theatre.

– Where’s the police station?

It’s opposite the movie theatre.

– Where’s the drugstore?

It’s next to the movie theatre.

– Where’s the restaurant?

It’s opposite the drugstore.

b) Play a guessing game. (Chơi trò chơi đoán.)

Example:

It’s opposite the movie theatre. What’s it? (Nó đối diện với rạp chiếu phim. Đó là cái gì?)

It’s the police station. (Đó là đồn công an.)

That’s right. (Đúng rồi.)

1) It’s next to the bakery. What’s it?

It’s the photocopy store.

That’s right.

2) It’s between the bakery and the drugstore. What is it?

It’s the movie theatre.

That’s right.

3) It’s next to the bakery. What is it?

It’s the movie theatre.

That’s right.

4) It’s opposite the bookstore. What is it?

It’s the photocopy store.

That’s right.

5) It’s next to the movie theatre. What is it?

It’s the drugstore.

That’s right.

5. Ask and answer questions about your home with a partner.

(Hỏi và trả lời các câu hỏi về ngôi nhà của em với bạn học.)

a) What is in front of your house? (Trước nhà bạn có cái gì?)

b) What is behind your house? (Sau nhà bạn có cái gì?)

c) What is to the left of your house? (Bên trái nhà bạn có cái gì?)

d) What is to the right of your house? (Bên phải nhà bạn có cái gì?)

slum (n): con hẻm

6. Remember.

(Ghi nhớ.)

Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 10 Unit 6: An Excursion Để Học Tốt Tiếng Anh Lớp 10 Unit 6

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 6: AN EXCURSION Để học tốt Tiếng Anh lớp 10 Unit 6

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 6: AN EXCURSION

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 6: AN EXCURSION đưa ra các bài dịch và các câu trả lời tham khảo cho các phần: Reading Unit 6 Lớp 10 Trang 62, Speaking Unit 6 Lớp 10 trang 66, Listening Unit 6 Lớp 10, Writing Unit 6 Lớp 10, Language Focus Unit 6 Lớp 10 Trang 71.

Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 6: An Excursion Bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education Số 2 Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Technology and you

READING (ĐỌC) Before you read

Theo cặp, em hãy ghép hình với thông tin được cho rồi nói cho nhau nghe em thích tham quan nơi nào và cho biết lý do.

1. d (Thien Mu pagoda) 3. a (The One-pillar Pagoda)

2. b (Ha Long Bay) 4. c (Da Lat City)

While you read

Minh thân mến,

Mình viết thư để thông tin cho bạn đây. Học kỳ một sắp kết thúc và trường mình sẽ nghỉ vài ngày. Nhân dịp này lớp mình sẽ đi tham quan vài hang động gần Hà Nội vì mới đây chúng mình học về sự hình thành của đá. Hơn nữa nhiều bạn chưa bao giờ tham quan hang động nên mình nghĩ chuyến đi này ắt hẳn sẽ rất thú vị.

Thoạt đầu bọn mình muốn đi Chùa Thầy vì nó chỉ cách Hà Nội có 20 cây số và có thể đi du khảo trong ngày.

Tuy nhiên cho đến hôm nay bọn mình mới biết là các hang động gần Chùa Thầy mãi ra Tết mới mở cửa trở lại. Vì thế thay vào đó chúng mình sẽ tham quan các hang gần chùa Hương. Một đêm lửa trại trong chuyến du khảo hai ngày sẽ là một sự kiện tuyệt vời trong đời học sinh! Để đỡ tốn kém, chúng mình đem theo thức ăn và đi cùng xe với các lớp khác.

Bây giờ thời tiết ấm hơn nhiều. Mình tin là bọn mình sẽ được hưởng khí trời đầy ánh nắng. Vấn đề duy nhất là phải xin phép bố mẹ. Bố mẹ mình có thể không muốn cho mình ở lại qua đêm. Mình sẽ cố gắng thuyết phục bố mẹ vậy.

Thân ái,

Lan.

Task 1: Hãv chọn câu trả lời đúng nhất đế điền vào các câu sau.

1 – C 2 – D 3 – A

Task 2: Trả lời các câu hỏi sau.

1. They are going on a trip when they have some days off after the first term.

2. They are visiting some caves because they have recently studied rock formations and many of them have never been inside a cave.

3. It’s only over 20kms.

4. They are going to make a two-day trip and have a night campfire. They are beginning their own food and sharing buses with some other classes to make the trip cheap.

5. She is anxious about her parents’ permission. They may not want to let her stay the night away from home.

After you read

Em hãy điền vào chỗ trống trong lá thư tóm tẳt bằng các nhóm từ thích hợp trong khung.

1. is going to make 4. have learnt 7. to persuade them

2. some caves 5. their trip 8. her classmates

3. want to see 6. only problem

Speaking Unit 6 Lớp 10 trang 66 SPEAKING (NÓI)

Task 1: Lớp của Tim dự định đi thuyền trên hồ Michigan ờ Chicago. Em hãy đọc thông tin về vài thành viên tham gia chuyến đi ấy.

Mrs Andrews: Tôi không muốn ngồi ở phần lộ thiên trên tàu. Ngoài ra tôi cần phải thấy tất cả học sinh.

Susan: Tôi muốn ở gần Mary. Tôi không muốn da bị sạm nắng.

Mary: Tôi thường đau khổ vì bệnh say xe, do đó tôi cần nhiều không khí trong lành.

Tim: Tôi thích ngồi ngoài nắng và tối muốn ở một mình.

John: Tôi không thích hệ thống điều hòa không khí. Tôi muốn chụp ảnh.

Sam: Trước đây tôi chưa bao giờ ở trên tàu. Tôi muốn nhìn phong cảnh đẹp.

Task 2: Theo nhóm, các em hãy xem sơ đồ chỗ ngồi, rồi chọn chỗ ngồi tốt nhất cho mỗi người theo thông tin ở bài tập 1.

Bắt đầu hội thoại như sau:

A: I think Mary should sit in section B.

B: Yes, put her in seat 16.

C: No. That’s not a good idea because Susan wants to sit near her.

A: Ok. Seat 37 would be better.

Task 3: Theo cặp, chỗ ngồi nào em nghĩ là thích hợp với em nhất? Tại sao? Em hãy dùng thông tin ở bài tập 1 làm gợi ý.

Listening Unit 6 Lớp 10 LISTENING (NGHE) Before you listen

* Trả lời câu hỏi.

1. Em có thường đi dã ngoại không?

2. Thời gian thích hợp nhất để đi dã ngoại là lúc nào?

3. Tai sao người ta đi dã ngoại?

* Nghe và lặp lại.

Glorious destination tour delicious

Spacious guitar left-over Botanical Garden

While you listen

Task 1: Lắng nghe và đánh số những bức tranh sau theo thứ tự mà em nghe được.

a. 1 b. 3 c. 4 d. 6 e. 2 f. 5

Task 2: Hãy nghe lại lần nữa và điền vào chỗ trống bằng từ chính xác mà em nghe được.

1. what a just few 3. at the school gate 5. playing some more

2. to pay a visit 4. a short tour

Task 3: Trả lời câu hỏi.

1. It was very nice.

2. Yes, it was.

3. It was beautiful.

4. They slept soundly because it was so peaceful and quiet in the garden.

5. They took pictures, played games, laughed, talked, sang songs and danced

* Lời trong băng:

The weekend picnic 1 enjoyed most was just a few weeks ago. My class decided to pay a visit to the Botanic Garden.

It was a glorious Sunday. We assembled at the school gate on time and travelled to the Botanic Garden by bus. It was a long way to our destination and we sang merrily all the way.

The Botanic Garden was a very beautiful place. We made a short tour round the garden and took some pictures of the whole class. Then we played a lot of games on a spacious piece of grassland. One of the boys brought along his guitar and we sang our favorite songs. We laughed, talked and danced, too. After a delicious meal with various kinds of food that we brought, we all took a rest. Some of us slept very soundly because it was so peaceful and quiet there. In the afternoon, we went on playing some more games. Then we packed up the left-overs and started home. We all felt happy.

After you listen

Theo nhóm. Nếu lớp em có thể đi dã ngoại vào ngày nghỉ cuối tuần này thì kế hoạch của em là gì?

Writing Unit 6 Lớp 10 WRITING (VIẾT)

Task 1: Theo cặp, em hãy đọc hai lá thư sau đây và tìm ra lời yêu cầu trong thư của Nga và lời đồng ý trong thư của Hoa.

* Lời yêu cầu:

Can you go shopping with me to buy the things we need for the trip?

I’ll pick you up at 2.30 pm tomorrow.

* Lời đồng ý

Certainly, I will help you prepare everything you need for the trip. I’ll be waiting for you at 2.30 pm tomorrow.

Task 2: Em hãy đọc các tình huống sau và viết thư đồng ý cho mỗi tình huống.

1. Lan dự định tổ chức tiệc sinh nhật vào lúc 8 giờ tối Chủ Nhật. Bạn ấy nhờ em mua giúp hai nải chuối, ba kí lô cam, mười quả xoài, và mang đến nhà bạn ấy trước khi tiệc bắt đầu một giờ. Em đồng ý giúp bạn ấy.

Dear Lan,

I’m happy to join your birthday party this Sunday. Certainly 1 will help you to prepare everything for the party. I’ll buy all the things you need and bring them to your house an hour before the party.

Love,

Linh.

2. Minh muốn mượn em quyển sách nói về thú hoang dã. Bạn ấy sẽ đến lấy sách lúc 9 giờ sáng thứ bảy này. Em nhận lời cho Minh mượn nhưng đề nghị bạn ấy đến muộn hơn.

Dear Minh.

I’m willing to lend you the book, but I’m afraid I won’t be home until 10.00 a.m this Saturday. Can you come to my house after 10.00 a.m? I’m sure you’ll have the book you need.

See you then,

Love,

An

Language Focus Unit 6 Lớp 10 Trang 71 LANGUAGE FOCUS (TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ)

* Grammar and Vocabulary

Exercise 1. Chọn dạng động từ đúng trong ngoặc.

1. are you doing

3. Are you going

2. is getting married

4. am going to be

5. is going to

Exercise 2. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn hay be going to.

1. are going to

2. are having

3. is going to catch

4. are you putting

5. is not going to give

Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 Unit 4: Big Or Small (Test 2) Có Đáp Án

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Big or Small (Test 2) có đáp án

Bài tập Tiếng Anh 6 có đáp án

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Big or Small

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn ôn luyện và củng cố ngữ pháp. Đồng thời trau dồi từ vựng, chuẩn bị tốt nhất cho các bài học, bài kiểm tra và bài thi về sau. Bài 1: Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.

Đáp án

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau.

1b 2a 3d 4c 5c

6. Herhouse is …. the city.

a. in b. at c. on d. up

7. Weare late …. school.

a. in b. at c. on d. for

8. Hegets up …. six o’clock.

a. in b. at c. on d. (để trống)

9. He …. his teeth.

a. wash b. washes c. brush d. brushes

10. It has …. floors.

a. two b. second c. third d. fourth

Đáp án

Bài 3: Tìm lỗi sai.

6a 7b 8b 9d 10a

Đáp án

11a 12b 13a 14b 15d

Bài 4: Khẳng định sau là True, False hoặc No Information (chưa có thông tin).

Thu: Hi. My name is Thu

Mary: Hi, I’m Mary.

Thu: Which grade are you in?

Mary: I’m grade 6.

Thu: And which class are you in?

Mary: 6A. What about you?

Thu: I’m grade 7, class 7C. How many floors does your school have?

Mary: Four. It’s a big school.

Thu: My school has two floors and my classroom in on the second floor. Where’s your classroom?

Mary: It’s on the third floor.

16. Mary and Thu are students.

a. True b. False c. No information

17. Mary is in grade 6, class 6A

a. True b. False c. No information

18. Thu’s school is big.

a. True b. False c. No information

19. Mary’s school has four floors.

a. True b. False c. No information

20. Mary’s classroom is on the second floor.

a. True b. False c. No information

Đáp án

16a 17a 18c 19a 20b

Cập nhật thông tin chi tiết về Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 4 Big Or Small Để Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6 trên website Ictu-hanoi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!