Xu Hướng 5/2023 # Không Giải Thích Được Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 View | Ictu-hanoi.edu.vn

Xu Hướng 5/2023 # Không Giải Thích Được Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 View

Bạn đang xem bài viết Không Giải Thích Được Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Ictu-hanoi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Klüver-Bucy không giải thích được co giật hay là bão Cytokine.

Kluver-bucy wouldn’t explain the seizure or the cytokine storm.

OpenSubtitles2018.v3

Nhiều người tin nơi Đức Chúa Trời nhưng không giải thích được tại sao họ tin.

MANY who claim to believe in God cannot give a sound basis for their faith.

jw2019

Có vẻ vụ án không có gì là không giải thích được

Well, there seems to be nothing unexplainable about this case.

OpenSubtitles2018.v3

Vẫn không giải thích được cơn sốt.

Still doesn’t explain his fever.

OpenSubtitles2018.v3

Thế vẫn không giải thích được lý do ngài làm vậy.

That still doesn’t explain why you’re doing it.

OpenSubtitles2018.v3

Thế nhưng, nói sao về bệnh tật và chết chóc mà người ta không giải thích được?

What, though, about unexplained deaths and illnesses?

jw2019

Nhưng không giải thích được việc mất cảm nhận thời gian.

But it doesn’t explain the rip in the space time continuum.

OpenSubtitles2018.v3

Bốn tàu bị mất tích, 3 trong số đó chìm không giải thích được lý do.

Four missing boats, three unexplained drowning.

OpenSubtitles2018.v3

Xơ rải rác không giải thích được bạch cầu thấp.

MS doesn’t explain the low white count.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ không giải thích được.

I can’t explain it.

OpenSubtitles2018.v3

[ Như mọi khi, bức tranh của Arthur đã không giải thích được thách thức kĩ thuật.

[ As usual, Arthur’s drawing didn’t account for the technical challenges.

QED

Tôi không giải thích được, thưa cô.

I can’t speak to that, Miss.

OpenSubtitles2018.v3

Không giải thích được cho bất kỳ triệu chứng nào.

Doesn’t account for any of the symptoms.

OpenSubtitles2018.v3

Nhện cắn không giải thích được gì cả trừ khi bệnh nhận thực sự bị cắn.

Spider bite doesn’t explain anything unless the patient was actually bitten by a spider.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi không giải thích được.

I can’t, sir.

OpenSubtitles2018.v3

Không, nó không giải thích được sẹo phổi.

No, it wouldn’t explain the lung scarring.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng không giải thích được việc anh ta biến mất

That still doesn’t explain why he would just vanish.

OpenSubtitles2018.v3

Những chuyên gia hàng đầu thế giới không giải thích được điều đó.

The world’s most decorated experts can’t crack that one

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng vẫn không giải thích được tại sao cậu ta phải xin lỗi ông.

What it doesn’t explain, is why he’s got to apologize to you.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng nó vẫn không giải thích được dấu vân tay của bà.

But it still doesn’t explain away your fingerprint.

OpenSubtitles2018.v3

Viêm gan A không giải thích được đau tim.

Hep A doesn’t explain the heart attack.

OpenSubtitles2018.v3

Anh không giải thích được.

I can’t explain.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng không giải thích được thực tế là cậu ta ngày một tệ hơn sau khi nhập viện.

Pot doesn’t explain the fact that he’s gotten worse since he was admitted.

OpenSubtitles2018.v3

Không giải thích được bọn trẻ.

That doesn’t explain the kids.

OpenSubtitles2018.v3

Không giải thích được.

Can’t explain it.

OpenSubtitles2018.v3

Lời Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh

Đọc lời giải thích sau đây về ân điển của Chúa:

Read the following explanation of the Lord’s grace:

LDS

Thì còn có những lời giải thích và chứng cứ.

There’s explaining and there’s showing.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là lời giải thích duy nhất.

That’s the only explanation.

QED

Các lời giải thích này mâu thuẫn với bằng chứng khoa học.

These interpretations fly in the face of scientific fact.

jw2019

Ta nghĩ ta xứng đáng có được một lời giải thích.

I think I deserve an explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng tôi không nghĩ đó là một lời giải thích đủ tốt.

But I don’t think that explanation is good enough.

ted2019

Điều đó để lại duy nhất một lời giải thích

That leaves only one explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Thử xem có lời giải thích nào đơn giản hơn không.

Listen, let’s just see if there’s a simpler explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Không phải nhà khoa học nào cũng hài lòng với lời giải thích trên.

Not all scientists like the implications of this explanation.

jw2019

Lời giải thích này đã bị GEPAN bác bỏ vì chứng nhân duy nhất nói khác.

This explanation was dismissed by GEPAN because of the sole witness saying otherwise.

WikiMatrix

Trong thế giới của mình thì có rất là nhiều lời giải thích đó

In my world, there’s a million ways.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cảm thấy mình nợ anh 1 lời giải thích.

I feel like I owe you an explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Từ năm 1970 tới 1978, Vergès không xuất hiện trước công chúng mà không có lời giải thích.

From 1970 to 1978, Vergès disappeared from public view without explanation.

WikiMatrix

Người ta đưa ra nhiều suy đoán nhưng không có lời giải thích hợp lý.

No one could give any sound explanation.

jw2019

Lời giải thích sau đây của Anh Cả Dallin H.

The following explanation from Elder Dallin H.

LDS

Một tá những lời giải thích xuất hiện trong đầu bạn lúc này, như sự tham lam.

A range of explanations may be popping into your mind by now,

QED

Tuy nhiên, nguồn gốc của lời giải thích này không rõ ràng.

The origin of this interpretation is unclear.

WikiMatrix

Hội đồng đang đợi lời giải thích của mấy người

The Council’s waiting to hear an explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng phải có lời giải thích nào đó khác.

But there has to be some other explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Ông có lời giải thích nào không?

Is there anything to that?

ted2019

Thật ra không, nhưng tôi cũng nợ cậu một lời giải thích.

I don’t, however, owe you an explanation as well.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta cần phải vượt lên trên những lời giải thích duy lý và những điều xao lãng.

We need to rise above rationalizations and distractions.

LDS

Tôi nghĩ rằng mình nợ các bạn một lời giải thích.

I suppose I owe you an explanation.

QED

Không có lời giải thích thêm cho án treo đã từng đưa ra.

No further explanation for the suspension was ever given.

WikiMatrix

Nhạc Không Lời Trong Tiếng Anh Là Gì

Như chúng ta đã biết nghe nhạc không lời là một cách thư giản đầu óc tốt nhất và cũng là cách để tập trung học tập khi nghe chúng. Bài viết hôm nay chúng tôi giới thiệu định nghĩa Nhạc không lời trong tiếng anh là gì, tác dụng của chúng trong việc tăng sự tập trung và năng suất trong học tập.

Trong tiếng có rất từ hay cụm từ có ý nghĩa là nhạc không lời, sau đây là một số cụm từ hay được sử dụng:

Instrumental music

Instrumental music(n) là nhạc không lời, nhạc chỉ biểu diễn bằng những nhạc cụ, nhạc khí.

Trong tiếng anh chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng một từ Instrumental duy nhất để diễn đạt ý nghĩa nhạc không lời.

Song without lyrics

– Lyric(n) lời bài hát – Song(n) bài hát

Song without có nghĩa là nhạc không lời, và cũng hay được sử dụng khi nói đến loại nhạc này

Concerto(n) nhạc không lời, hòa tấu

Ví dụ: a guitar concerto ( Hòa tấu guitar)

Symphony

Symphony(n) là thể loại nhạc giao hưởng, nhạc hòa âm.

Chamber music(n) nhạc thính phòng

Words used to describe music or musical instruments

(Những từ hay được sử dụng để mô tả nhạc không lời)

acoustic (adjective) một nhạc cụ âm thanh không sử dụng thiết bị điện tử để khuếch đại). music an acoustic musical instrument does not use electronic equipment to make its sound louder

bass (adjective) Một loại tính chất âm thanh hay được sử dụng để mô tả tính chất của âm thanh của nhạc. written for a bass voice or instrument

bluesy (adjective) là một thể loại nhạc ( Blue) bluesy music has the slow sad sound of blues, which developed from the songs of black slaves in the southern US

classical (adjective) thể loại cổ điển, mang tính cổ điển relating to classical music

music singing or playing musical notes that are slightly lower than they should be

funky (adjective) mang tính sôi động music funky music has a strong simple beat that is good for dancing

harmonic (adjective) hòa âm relating to the way that musical notes are combined to create chords

jazzy (adjective) là một thể loại nhạc( nhạc jazz) informal jazzy music has a strong lively beat, like jazz

lo-fi (adjective) dùng để mô tả nhạc điện tử mà được thu âm khôg được chuyên nghiệp used for describing electronic music that is produced in a small private recording studio without spending much money

melodic (adjective) giai điệu music relating to the melody (=main tune) of a piece of music

musical (adjective) có tính âm nhạc relating to music

off-key (adjective) nhạc bị phô hay bị sai music or singing that is off-key does not sound good because the notes are slightly wrong

orchestral (adjective) dàn nhạc connected with, written for, or played by an orchestra

Một số tác dụng khi nghe nhạc không lời – Instrumental music

Nhạc không lời giúp bạn thư giãn, giảm stress

Các nhà nghiên cứu về lợi ích của âm nhạc đã khẳng định rằng, nghe một bản nhạc không lời hay chơi một nhạc cụ thường xuyên có thể giúp làm giảm stress, rằng chơi một nhạc cụ giúp ích trong việc làm giảm nhịp tim và huyết áp, và chính vì thế sẽ dẫn đến giúp giảm sự căng thẳng, làm cho chúng ta cảm thấy thoải mái. Nhac sỹ Michael Jolkovski, một nhà tâm lý học đã phát biểu rằng âm nhạc cũng giúp trong việc giảm căng thẳng bằng cách giúp mọi người xích lại gần bên nhau hơn.

Nghe nhạc tác động đến cả tâm hồn và thể xác, giảm hooc môn gây căng thẳng. Khi ăn uống, nghe nhạc nhẹ giúp thư thái, hạ thấp nồng độ cortisol và giúp cho tiêu hóa thực phẩm tốt hơn. Nhiều nghiên cứu chứng minh rằng, nghe nhạc cổ điển có thể giúp bạn ăn ít hơn, tiêu hóa tốt hơn và có cảm giác ngon miệng hơn.

( Researchers in the interests of music claim that listening to a non-verbal music or playing a regular instrument can help reduce stress, that playing an instrument helps reduce heart rate and blood pressure, and therefore will help reduce stress, make us feel comfortable. Musician Michael Jolkovski, a psychologist has said that music also helps in reducing stress by helping people get closer together. Music listening affects both mind and body, reducing hormones. causing stress. When eating, listening to soft music helps to relax, lower cortisol levels and help digest food better. Many studies prove that listening to classical music can help you eat less, digest better and have a better appetite.)

Nghe nhạc không lời giúp bạn tập trung học tập và làm việc

( The current life is too tense, the pressure and the pressure make us extremely tired and much when stressed severely affects the health, spirit, work and quality of life. If your space is being affected by noise, or other stressful fatigue that makes you unable to concentrate on your studies or work … So, the solution is to relax your mind and concentrate more. , learn and work more effectively by listening to non-verbal songs. No specific lyrics here are Baroque music. Studies show that Baroque music helps you enter a relaxed but alert state – a state that helps you study and work effectively. Researchers also said that when we listen to the regular rhythm of this genre, 60 beats per minute, heart rate, blood pressure and brain waves all relax with the music. Slow heart rate, decreased blood pressure, beta brain waves decreased by 6% while alpha brain waves (suitable for learning and memory) increased by 6%.)

5.0

Giải Cứu Trong Tiếng Tiếng Anh

b) Muốn được giải cứu, điều gì là tối cần thiết cho Lót và gia đình?

(b) To be delivered, what was vital for Lot and his family?

jw2019

Đây là cơ hội cuối cùng để giải cứu con tin.

This may be our last chance to get the hostages out.

OpenSubtitles2018.v3

Xuyên suốt trò chơi, Sarge lần lượt giải cứu từng thành viên trong biệt đội Bravo của mình.

Throughout the game, Sarge rescues commandos of his own unit, Bravo Company.

WikiMatrix

Trong ngày tai-họa Đức Giê-hô-va sẽ giải–cứu người.

Jehovah himself will guard him and preserve him alive.

jw2019

Đánh lạc hướng, rồi giải cứu.

Diversion, then extraction.

OpenSubtitles2018.v3

36 Ngài ban cho con tấm khiên giải cứu;

36 You give me your shield of salvation,

jw2019

Như Giê-su nói, “lẽ thật sẽ [giải cứu] các ngươi” (Giăng 8:32).

As Jesus said: “The truth will set you free.” —John 8:32.

jw2019

(Giô-suê 23:14) Đức Giê-hô-va giải cứu, che chở và nuôi dưỡng các tôi tớ Ngài.

(Joshua 23:14) Jehovah delivers, protects, and sustains his servants.

jw2019

Anh giải cứu, tôi đánh lạc hướng?

So if you’re the extraction, I’m the diversion?

OpenSubtitles2018.v3

Nghe này, nếu anh giải cứu cô ấy, tốt hơn là…

If you were to rescue her, the reward would be-

OpenSubtitles2018.v3

Không có ai giải cứu chúng.

And there is no one to rescue them.

jw2019

Sẽ không có ai để giải cứu ngươi.

There will be no one to save you.

jw2019

Một bản khác tập trung vào Moana giải cứu cha mình, người bị mất tích trên biển.

Another version focused on Moana rescuing her father, who had been lost at sea.

WikiMatrix

Nếu chọn giải cứu nông dân, anh ta sẽ đi theo con đường của tộc Rồng.

If he chooses to save the peasants, he will follow the path of the Dragon clan.

WikiMatrix

Hãy tham gia cùng anh con giải cứu hôn phu của nó.

You must journey with your brother to rescue his bride.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn cần nhìn vào nó như cách bạn nhìn vào một cuộc giải cứu trên núi.

You need to look at it in the way that you look at mountain rescue.

QED

Ngài là Đấng Giải cứu họ.

He was their Deliverer.

jw2019

Nhận được tin từ mục tiêu. Còn năm phút trước khi giải cứu.

Message recieved from prize, We are 5 minutes from exfil.

OpenSubtitles2018.v3

* Cần giúp đỡ: những người đi giải cứu tìm kiếm những người đã đi lạc đường

* Help wanted: rescuers to find those who have lost their way

LDS

116 13 Giải cứu khỏi sự chết đến sự sống

116 13 A Release from Death to Life

jw2019

Và hắn cần sự giúp đỡ của em để giải cứu các tù nhân trên khắp thế giới.

And he needed my help breaking out people imprisoned all over the world.

OpenSubtitles2018.v3

Tất cả chúng đẩ được điều đến Lầu Năm Góc để tìm kiếm và giải cứu.

They were all pulled by the Pentagon for search and rescue.

OpenSubtitles2018.v3

Sa-mu-ên xét xử dân sự cách công bình và giải cứu họ.

Samuel justly judged his people and effected deliverance for them.

jw2019

Đức Giê-hô-va can thiệp để giải cứu dân Ngài

Jehovah intervened to deliver his people

jw2019

Cuộc giải cứu một kẻ mạo danh, việc vạch mặt ba điệp viên.

The rescue of an impostor, the exposure of three spies.

OpenSubtitles2018.v3

Cập nhật thông tin chi tiết về Không Giải Thích Được Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Ictu-hanoi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!