Xu Hướng 5/2023 # Sự Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 8 View | Ictu-hanoi.edu.vn

Xu Hướng 5/2023 # Sự Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 8 View

Bạn đang xem bài viết Sự Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Ictu-hanoi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Đưa ra sự giải thích cần thiết.

Provide Needed Explanation.

jw2019

Con người thường không thấy một sự giải thích không nhất quán của khối lập phương.

Humans do not usually see an inconsistent interpretation of the cube.

WikiMatrix

Bởi vậy, một số khoa học gia đang tìm một sự giải thích ít sai lầm hơn.

Consequently, some scientists are searching for a less flawed explanation.

jw2019

Bạn có thể thấy sự giải thích như thế không thỏa đáng.

You may find such an explanation less than satisfying.

jw2019

Nhưng không giống như trường Higgs, con số này không có sự giải thích.

But unlike the Higgs field, this number has no known explanation.

ted2019

Bởi vì chúng ta có một sự giải thích cực kỳ rõ ràng cho sự hồ hởi này.

Because we have such an obvious explanation for this exuberance.

OpenSubtitles2018.v3

Giả thuyết là sự giải thích đề xuất cho một hiện tượng.

A hypothesis is a proposed explanation for a phenomenon.

WikiMatrix

Nhưng sự giải thích của họ có hợp lý và thật sự thỏa đáng không?

But is their explanation of suffering reasonable or truly satisfying?

jw2019

Tôi nghĩ chắc phải có một sự giải thích sâu xa hơn”.

There must, it seems to me, be a deeper level of explanation.”

jw2019

Sự giải thích làm đảo ngược tình thế!

What a turnabout this explanation made!

jw2019

Sự giải thích này được cập nhật so với Tháp Canh ngày 1-12-1984, trang 18-22.

This updates what was published in the August 15, 1983, Watchtower, pages 14-19.

jw2019

Sự giải thích của tôi về những phản ứng đó…

My interpretation…

OpenSubtitles2018.v3

Chị nói rằng sự giải thích này đã giúp chị dễ hiểu câu Kinh Thánh đó hơn.

She said: “This illuminated my understanding of the verse.”

jw2019

Ngươi gọi đó là sự giải thích à?

Is that what you offer as an explanation?

OpenSubtitles2018.v3

Không có sự giải thích nào cho bạo lực gia đình.

There’s no excuse for domestic violence.

OpenSubtitles2018.v3

Có thể không bao gồm sự giải thích chi cả.

They may have no words.

jw2019

Nhiều người chỉ trích không nhìn nhận sự giải thích này là nghiêm túc.

Many critics did not take this explanation seriously.

WikiMatrix

Ví dụ, hoàn toàn đối lập với Mạnh Tử là sự giải thích của Tuân Tử (kh.

To deny this would be the carnage of a self evident truth. (p.

WikiMatrix

Sự giải thích các thành ngữ và các cú pháp khó.

An explanation of idioms and difficult wording

LDS

Vậy anh phải tìm hiểu lẽ thật. và sự giải thích rõ ràng từ Chúa.

Well, then, you must seek the present truth and clarity from God on this, William.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu có, đâu là sự giải thích cho nghịch lý Fermi?

If so, what is the explanation for the Fermi paradox?

WikiMatrix

Nhiều người phản ứng thế nào trước sự giải thích về thuyết Chúa Ba Ngôi?

How do many react to explanations of the Trinity?

jw2019

Ngài có thể cho chúng tôi một sự giải thích đơn giản hơn được ko?

Can you give us a simplified explanation?

OpenSubtitles2018.v3

Từ đó trở về sau, các bài báo đã tranh luận sự giải thích này của Mill.

From then on, articles have debated this interpretation of Mill.

WikiMatrix

Vợ anh ấy biến mất không một dấu vết, không một lời nhắn, không một sự giải thích.

His wife disappears without a trace, without a word, without explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Không Cần Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh

Không cần giải thích.

No explanations.

OpenSubtitles2018.v3

Là Cô Lang, huynh có thể không cần giải thích.

That name is not yours to speak.

OpenSubtitles2018.v3

Anh đã giải thích với em rằng divya… không cần giải thích gì cả, lovely.

I had explained you that divya… no need to say anything, lovely.

QED

Cô không cần giải thích về vụ ngọai tình này đâu.

You don’t want to have to explain the affair.

OpenSubtitles2018.v3

Một hy vọng không cần giải thích

A Hope That Required No Explanation

jw2019

Tôi hy vọng cô không cần giải thích về nhiệm vụ mật.

I hope you don’t need me to explain covert operations again.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích với con, được chứ?

I don’t need you to explain any of this, all right?

OpenSubtitles2018.v3

Cậu không cần giải thích gì cả.

You don’t have to explain.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích với ai cả.

To anyone.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích.

No explanation necessary.

OpenSubtitles2018.v3

Tao không cần giải thích với mày những gì xảy ra với những người trên con thuyền đó.

Then I don’t have to explain to you what happened to those people on that boat.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích về mọi khía cạnh của câu Kinh Thánh mà chúng ta đọc.

jw2019

Không cần giải thích đâu.

Don’t have to explain anything.

OpenSubtitles2018.v3

Red, tao không cần giải thích mọi việc hiện giờ, nhỉ?

Red, I don’t have to explain what happens now, do I?

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích đâu.

No need to explain.

OpenSubtitles2018.v3

Em không cần giải thích với bọn anh.

You don’t have to explain to us.

OpenSubtitles2018.v3

Cô không cần giải thích với tôi.

You don’t have to explain it to me.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích

Without explanation.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích.

No need to explain.

Tatoeba-2020.08

Em không cần giải thích.

There’s no need to explain.

OpenSubtitles2018.v3

Philip, ông không cần giải thích.

Philip, you don’t have to explain.

OpenSubtitles2018.v3

Con không cần giải thích.

You don’t need to.

OpenSubtitles2018.v3

Không cần giải thích.

You weren’t supposed to say anything.

OpenSubtitles2018.v3

Anh không cần giải thích.

You don’t have to explain.

OpenSubtitles2018.v3

Giải Cứu Trong Tiếng Tiếng Anh

b) Muốn được giải cứu, điều gì là tối cần thiết cho Lót và gia đình?

(b) To be delivered, what was vital for Lot and his family?

jw2019

Đây là cơ hội cuối cùng để giải cứu con tin.

This may be our last chance to get the hostages out.

OpenSubtitles2018.v3

Xuyên suốt trò chơi, Sarge lần lượt giải cứu từng thành viên trong biệt đội Bravo của mình.

Throughout the game, Sarge rescues commandos of his own unit, Bravo Company.

WikiMatrix

Trong ngày tai-họa Đức Giê-hô-va sẽ giải–cứu người.

Jehovah himself will guard him and preserve him alive.

jw2019

Đánh lạc hướng, rồi giải cứu.

Diversion, then extraction.

OpenSubtitles2018.v3

36 Ngài ban cho con tấm khiên giải cứu;

36 You give me your shield of salvation,

jw2019

Như Giê-su nói, “lẽ thật sẽ [giải cứu] các ngươi” (Giăng 8:32).

As Jesus said: “The truth will set you free.” —John 8:32.

jw2019

(Giô-suê 23:14) Đức Giê-hô-va giải cứu, che chở và nuôi dưỡng các tôi tớ Ngài.

(Joshua 23:14) Jehovah delivers, protects, and sustains his servants.

jw2019

Anh giải cứu, tôi đánh lạc hướng?

So if you’re the extraction, I’m the diversion?

OpenSubtitles2018.v3

Nghe này, nếu anh giải cứu cô ấy, tốt hơn là…

If you were to rescue her, the reward would be-

OpenSubtitles2018.v3

Không có ai giải cứu chúng.

And there is no one to rescue them.

jw2019

Sẽ không có ai để giải cứu ngươi.

There will be no one to save you.

jw2019

Một bản khác tập trung vào Moana giải cứu cha mình, người bị mất tích trên biển.

Another version focused on Moana rescuing her father, who had been lost at sea.

WikiMatrix

Nếu chọn giải cứu nông dân, anh ta sẽ đi theo con đường của tộc Rồng.

If he chooses to save the peasants, he will follow the path of the Dragon clan.

WikiMatrix

Hãy tham gia cùng anh con giải cứu hôn phu của nó.

You must journey with your brother to rescue his bride.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn cần nhìn vào nó như cách bạn nhìn vào một cuộc giải cứu trên núi.

You need to look at it in the way that you look at mountain rescue.

QED

Ngài là Đấng Giải cứu họ.

He was their Deliverer.

jw2019

Nhận được tin từ mục tiêu. Còn năm phút trước khi giải cứu.

Message recieved from prize, We are 5 minutes from exfil.

OpenSubtitles2018.v3

* Cần giúp đỡ: những người đi giải cứu tìm kiếm những người đã đi lạc đường

* Help wanted: rescuers to find those who have lost their way

LDS

116 13 Giải cứu khỏi sự chết đến sự sống

116 13 A Release from Death to Life

jw2019

Và hắn cần sự giúp đỡ của em để giải cứu các tù nhân trên khắp thế giới.

And he needed my help breaking out people imprisoned all over the world.

OpenSubtitles2018.v3

Tất cả chúng đẩ được điều đến Lầu Năm Góc để tìm kiếm và giải cứu.

They were all pulled by the Pentagon for search and rescue.

OpenSubtitles2018.v3

Sa-mu-ên xét xử dân sự cách công bình và giải cứu họ.

Samuel justly judged his people and effected deliverance for them.

jw2019

Đức Giê-hô-va can thiệp để giải cứu dân Ngài

Jehovah intervened to deliver his people

jw2019

Cuộc giải cứu một kẻ mạo danh, việc vạch mặt ba điệp viên.

The rescue of an impostor, the exposure of three spies.

OpenSubtitles2018.v3

Giải Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh

Điều này cần giải nghĩa thêm vì ghen tị có những khía cạnh tích cực và tiêu cực.

That requires a little explaining because there are positive and negative aspects of jealousy.

jw2019

PHƯƠNG PHÁP GIẢI NGHĨA PHÚNG DỤ NGÀY NAY

ALLEGORICAL INTERPRETATION TODAY

jw2019

Người có thể giải nghĩa những chữ này cho ngài’.

He can explain these words to you.’

jw2019

Làm sao giải nghĩa cái chết cho trẻ em?

How do you explain death to children?

jw2019

Các anh sẽ phải tìm cách giải nghĩa phần còn lại.

You guys are gonna have to try to figure out the rest.

OpenSubtitles2018.v3

Chị biết anh ta không cần em giải nghĩa

You know him without my explanation, right?

QED

Các bạn nhanh chóng nhận ra thứ các bạn cần làm để giải nghĩa những điều đó.

You very quickly work out what is it that you’ve got to do to fathom that out.

QED

Giải nghĩa: Hợp dã.

Meaning: Joint.

WikiMatrix

Nơi Nê-hê-mi 8:8 từ-ngữ trong tiếng Hê-bơ-rơ được dịch là “giải nghĩa”.

At Nehemiah 8:8 the Hebrew word is rendered “meaning.”

jw2019

Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.

It’s impossible for me to explain it to you.

tatoeba

Đa-ni-ên giải nghĩa giấc mơ (19-27)

Daniel interprets the dream (19-27)

jw2019

Cứ giải nghĩa cho ta, dù đó là điềm lành hay dữ.

Tell me what it means, be of good or ill.

OpenSubtitles2018.v3

Giải nghĩa tại sao thành trì của Đức Giê-hô-va không chỉ là một nơi tạm trú.

Explain why Jehovah’s fortress is not a temporary place.

jw2019

Cái đó có thể giải nghĩa cho cái ngón tay.

That could account for the thumb.

OpenSubtitles2018.v3

“Chẳng có lời tiên tri nào trong Kinh-thánh lấy ý riêng giải nghĩa được.

“No prophecy of Scripture springs from any private interpretation.

jw2019

Theo giải nghĩa thông thường là:

In the common tongue, it says:

OpenSubtitles2018.v3

Xin kể lại giấc mơ cho các tôi tớ ngài rồi chúng thần sẽ giải nghĩa”.

Relate the dream to your servants, and we will tell the interpretation.”

jw2019

Hãy dẫn tôi vào yết kiến vua và tôi sẽ giải nghĩa giấc mơ cho vua”.

Take me in before the king, and I will tell the interpretation to the king.”

jw2019

Về phần Augustine, thì ông không thể giải nghĩa sự xung khắc này.

Augustine for his part had been unable to explain this incompatibility.

jw2019

Sách Đa-ni-ên được giải nghĩa!

The Book of Daniel Explained!

jw2019

36 Đó là giấc mơ của bệ hạ, bây giờ chúng thần sẽ giải nghĩa nó cho ngài.

36 “This is the dream, and we will now tell the king its interpretation.

jw2019

Hay “từ lời giải nghĩa riêng”.

Lit., “such a voice.”

jw2019

Chúng ta cố gắng giải nghĩa mọi thứ xảy ra với mình.

We try to make meaning out of everything that happens to us.

ted2019

Tôi không thể giải nghĩa bằng tiếng Pháp.

I can’t explain it in French.

OpenSubtitles2018.v3

Có ai thật sự giải nghĩa được các lời tiên tri trong Kinh Thánh không?

Can anyone really interpret Bible prophecies?

jw2019

Cập nhật thông tin chi tiết về Sự Giải Thích Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Ictu-hanoi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!