Giải Sgk Tiếng Anh Lớp 8 Tập 2 Unit 7 / Top 3 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Ictu-hanoi.edu.vn

Giải Getting Started Unit 8 Sgk Tiếng Anh 7 Mới Tập 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 Task 1. Listen and read. Tạm dịch:

Dương: Mình chán quá. Cậu có kế hoạch gì tối nay không?

Mai: Không… Chúng ta sẽ làm gì?

Mai: Ý kiến hay đấy! Chúng ta sẽ xem gì?

Dương: Chúng ta hãy xem phần phim ảnh của tờ báo kìa. Nó đề là phim Cát trắng đang chiếu ở rạp Kim Đồng lúc 8 giờ tối nay.

Mai: Nó là phim kinh dị. Phim đó làm mình sợ lắm.

Dương: Được thôi, cũng có phim Cây dừa điên đang chiếu ở rạp Ngọc Khánh.

Mai: Đó là phim gì?

Dương: Phim hài lãng mạn.

Mai: Nó nói về gì?

Dương: Nó nói về nữ giáo sư nổi tiếng và một nam ngôi sao phim ảnh. Họ bị đắm tàu trên đảo sa mạc và phải sống cùng nhau. Mặc dù vị giáo sư lúc đầu rất ghét nam ngôi sao điện ảnh, nhưng sau đó cô ấy đã đem lòng yêu anh ta vào cuối phim.

Mai: Ai đóng vậy?

Dương: Ngôi sao Julia Roberts và Brad Pitt.

Mai: Những nhà phê bình nói gì về nó?

Dương: Hầu hết họ nói rằng nó rất hài hước và mang tính giải trí.

Mai: ừ, mình biết rồi. Tại sao chúng ta không quyết định khi chúng ta đến đó?

Dương: Được, ý kiến hay đấy!

a. Read the conversation again and answer the questions Đọc bài đàm thoại lần nữa và trả lời những câu hỏi.) Hướng dẫn giải: 1. B

Tạm dịch: Dương đề nghị làm gì tối nay?

A. Xem một chương trình truyền hình.

B. Xem một bộ phim

C. Ở nhà.

2. A

Tạm dịch: Dương tìm thông tin về rạp chiếu phim ở đâu?

A. Trong một tờ báo

B. Bằng cách hỏi Mai.

C. Trên Internet.

3. A

Tạm dịch: Tại sao Mai lại không muốn xem White Sands?

A. Cô ấy không thích loại phim đó

B. Đó là buổi trưa vào đúng thời điểm.

C. Cô đã từng xem bộ phim trước đó.

4. C

Tạm dịch: Các nhà phê bình cảm thấy thế nào về Crazy Coconut?

A. Họ đều thích nó.

B. Họ không thích nó.

C. Nhiều người trong số họ thích nó.

5. C

Tạm dịch: Bộ phim nào mà Mai và Dương quyết định xem?

A. Cát Trắng.

B. Crazy Coconut.

C. Họ vẫn chưa quyết định.

b. Find the questions in the conversation that ask about Crazy Coconut. Then listen, check and repeat the questions. (Tìm những câu hỏi trong bài đàm thoại mà hỏi về phim Crazy Coconut (Cây dừa điên). Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại các câu hỏi.) Hướng dẫn giải:

1. What kind of film is it?

Tạm dịch: Thể loại phim là gì?

2. Who does it star?

Tạm dịch: Ai là ngôi sao?

3. What is it about?

Tạm dịch: Cốt truyện (câu chuyện) – Nó nói về cái gì?

4. What have critics said about it?

Tạm dịch: Những ý kiến đánh giá về nó là gì?

Bài 2

Task 2. Match the types of films with their definitions. Then listen, check and repeat.

(Nối những loại phim với định nghĩa của chúng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại) Hướng dẫn giải: 1 – d

comedy: Phim hài

Tạm dịch: Một bộ phim cố gắng làm cho khán giả cười.

2 – f

animation: phim hoạt hình

Tạm dịch:Một bộ phim có các nhân vật hoạt hình.

3 – a

science fiction (sci-fi): Khoa học viễn tưởng

Tạm dịch:Một phim diễn ra ở tương lai, thường nói về khoa học.

4 – c

thriller: Phim ly kỳ, kỳ dị

Tạm dịch:Một phim nói về một câu chuyện thú vị về kẻ sát nhân hoặc tội phạm.

5 – b

romantic comedy: Phim lãng mạn hài

Tạm dịch: Một phim kết hợp hài hước với một câu chuyện tình yêu.

6 – e

documentary: Phim tài liệu

Tạm dịch:Một phim thể hiện những sự kiện hoặc câu chuyện đời sống thực sự.

7 – h

horror: Phim kinh dị

Tạm dịch: Một phim trong đó những,điều đáng sợ và kỳ lạ xảy ra.

8 – g

action: Phim hành động

Tạm dịch:Một phim thường có nhiều trò nguy hiểm và đánh nhau.

Are there any other types of films you can add to the list? (Có loại phim nào khác mà em có thể thêm vào danh sách trên không?)

Historic film: about events and story is the past.

(Phim lịch sử: nói về những sự việc và câu chuyện trong quá khứ.)

Sport film: story about sport.

(Phim thể thao: nói về những sự kiện thể thao.)

Bài 3 Task 3a. Think of a film. Fill in the blanks below. (Nghĩ về một phim. Điền vào chỗ trống bên dưới) Hướng dẫn giải:

– Type of film : Romantic comedy

– Actors/ stars : Thai Hoa, Kathy Nguyen, Dustin Nguyen.

– The plot : About the love between and doorman in a luxury hotel and a rich female guest.

– Reviews : Many critics like it.

Tạm dịch:

– Loại phim: lãng mạn hài

– Diễn viên/ ngôi sao: Thái Hòa, Kathy Nguyễn, Dustin Nguyễn.

– Cốt truyện: Nói về chuyện tình yêu giữa một chàng trai nhân viên trực cửa trong một khách sạn sang trọng và một nữ khách giàu có.

– Đánh giá: Nhiều nhà phế bình thích nó.

b. In pairs, interview each other and try to guess the film. (Làm theo cặp, phỏng vấn nhau và cố gắng đoán phim)

A : Loại phim đó là gì?

B: Nó là một phim hành động.

B: Nó có ngôi sao Daniel Craig đóng.

A: Nó nói về gì?

B: Nó nói về một điệp viên được gọi là 007.

A: Nó là Skyfall phải không?

Từ vựng

– bored (adj): chán nản

– horror film: phim kinh dị

– frightening (adj): làm đáng sợ

– romantic (adj): tình cảm, lãng mạn

– comedy (Adj): hài

– shipwrecked (Adj):đắm tàu

– deserted island: đảo sa mạc

– fall in love: yêu

– critics (n): nhà phê bình phim

– entertaining (adj): giải trí

– star (n): ngôi sao

– crime (n): tội phạm

chúng tôi

Giải A Closer Look 2 Unit 7 Sgk Tiếng Anh 8 Mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 1. Put the verbs in brackets into the correct form. (Đặt những động từ trong ngoặc đơn vào đúng hình thức.) Phương pháp giải:

Cấu trúc câu điều kiện loại I: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V

Lời giải chi tiết: (Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn; chúng ta sẽ giúp Trái đất.) (Những nhà máy sẽ không xả chất thải vào sông nếu chính phủ phạt họ rất nặng.) (Nếu người ta đi làm bằng xe buýt, sẽ ít có khí thải xe hơi hơn.) (Chúng ta sẽ cứu hàng ngàn cây nếu chúng ta không lãng phí giấy.) (Nếu chúng ta sử dụng nước cẩn thận, ngày càng có nhiều người có nước sạch.) Bài 2 2. Combine each pair of sentences to make a conditional sentence type 1. (Kết hợp những cặp câu để làm thành câu điều kiện loại l) Lời giải chi tiết:

1. Students will be aware of protecting the environment if teachers teach environmental issues at school.

(Học sinh sẽ nhận thức việc bảo vệ môi trường nếu giáo viên dạy những vấn đề môi trường ở trường.)

2. When light pollution happens, animals will change their behaviour patterns.

(Khi ô nhiễm ánh sáng xảy ra động vật sẽ thay đổi kiểu ứng xử của chúng.)

3. The levels of radioactive pollution will decrease if we switch from nuclear power to renewable energy sources.

(Mức độ ô nhiễm phóng xạ sẽ giảm nếu chúng ta thay năng lượng hạt nhân bằng nguồn năng lượng tái sinh.)

4. If the water temperature increases, some aquatic creatures will be unable to reproduce.

(Nếu nhiệt độ nước tăng, vài sinh vật dưới nước sẽ không thể sinh sản.)

5. People will get more disease if the water is contaminated.

(Người ta bị bệnh càng nhiều nếu nước bị nhiễm độc. ) Bài 3 3. Match an – if-clause in A with a suitable main clause in B. (Nối mệnh đề if trong phần A với mệnh đề chính trong phần B.) Lời giải chi tiết:

1. If I were you, I would look for a new place to live.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tìm một nơi mới để sống.)

2. If Lan wasn’t ill, she would join our tree planting activity.

(Nếu Lan không bị bệnh, cô ấy sẽ tham gia hoạt động trồng cây của chúng ta.)

3. If there were fewer cars on the road, there would be less pollution.

(Nếu có ít xe hơi trên đường, sẽ có ít ô nhiễm.)

4. If people really cared about environment, they wouldn’t dump waste into the lake.

(Nếu người ta thật sự quan tâm về môi trường, họ sẽ không thải chất thải vào hồ.)

5. If there was no fresh water in the world, what would happen?

(Nếu không có nước sạch trên thế giới, điều gì sẽ xảy ra?) Bài 4 4. Put the verb in brackets into the correct form. (Đặt những động từ ngoặc đơn thành hình thức đúng.) Phương pháp giải:

Cấu trúc câu điều kiện loại II: If S + V (quá khứ đơn), S + would + V

Lời giải chi tiết:

1. If you were the president, what would you do to help the environment.

(Nếu bạn là tổng thống, bạn sẽ làm gì để giúp môi trường?) (Họ bị bệnh rất thường xuyên. Nếu họ luyện tập nhiều hơn, họ sẽ khỏe mạnh hơn.) (Nếu tôi có 1 triệu đô la Mỹ, tôi sẽ xây thêm công viên trong thành phố chúng ta.) (Mẹ Ngọc không vui. Nếu Ngọc dọn dẹp phòng cô ấy mỗi ngày, mẹ cô ấy sẽ không bực bội như vậy.) (Không có một khu vườn ở nhà chúng tôi. Nếu có, chúng tôi sẽ trồng rau.) Bài 5 5. Write a conditional sentence type 2 for each situation, as in the example. (Viết loại câu điều kiện loại 2 cho mỗi tình huống, như trong ví dụ.) Lời giải chi tiết:

1. If people didn’t rubbish in the street, it would look attractive.

(Nếu người ta không xả rác trên đường, nó sẽ trông thu hút hơn.)

2. If there weren’t so many billboards in our city, people could enjoy the view.

(Nếu không có quá nhiều bảng hiệu trên đường phố, người ta có thể tận hưởng được quang cảnh)

3. If there wasn’t so much light in the city at night, we could see the stars clearly.

(Nếu không có quá nhiều ánh sáng trong thành phố vào ban đêm, chúng ta có thể thấy những ngôi sao thật rõ.)

4. If we didn’t turn on the heater all the time, we wouldn’t have to pay three million dong for electricity a month.

(Nếu chúng ta không bật máy điều hòa suốt ngày, chúng ta sẽ không trả 3 triệu đồng cho tiền điện một tháng.)

5. If the karaoke bar didn’t make so much noise almost every night, the residents wouldn’t complain to its owner.

(Nếu quán karaoke không gây nhiều tiếng ồn mỗi đêm, người dân sẽ không than phiền chủ của nó.)

6. She wouldn’t have a headache after work every day if she didn’t work in a noisy office.

(Cô ấy sẽ không bị đau đầu sau khi làm việc mỗi ngày nếu cô ấy không làm việc ở một văn phòng ồn ào.) Bài 6

6. Chain game (Trò chơi nối kết)

Work in groups. Student A begins witha conditional sentence type 1 or type 2. Student B uses the end of student A’s sentence to begin his/her own sentence. Student C does the same. Continue the game until the teacher tells you to stop. (Làm việc theo nhóm. Học sinh A bắt đầu với câu điều kiện loại 1 hoặc loại 2. Học sinh B sử dụng câu cuối của học sinh a để bắt đầu câu của bạn ấy. Học sinh c làm tương tự. Tiếp tục trò chơi cho đến khi giao viên bảo ngừng.)

If we plant more trees, the air will be cleaner. (Nếu trồng nhiều cây, không khí sẽ trong lành hơn)

If the air is cleaner, we will be healthier. (Nếu không khí trong lành hơn, chúng ta sẽ khỏe mạnh hơn)

If we are healthier, we will study more effectively. (nếu chúng ta khỏe mạnh hơn, chúng ta sẽ học tập hiệu quả hơn.)

Lời giải chi tiết:

A: If each person plats a tree, there will be a lot of trees.

(Nếu mỗi người trồng 1 cái cây, sẽ có nhiều cây.)

B: If there are a lot of trees, the air will be cleaner.

(B: Nếu có nhiều cây, không khí sẽ sạch hơn.)

C: If the air is cleaner, fewer people will be ill.

(C: Nếu không khí sạch hơn, sẽ ít người bị bệnh.)

Tiếng Anh 8 Unit 7: Skills 2

Soạn Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Pollution trang 13

Soạn Tiếng Anh Unit 7 lớp 8: Skills 2

I. Mục tiêu bài học

1. Aims

By the end of the lesson, sts will be able to:

– Listen to a conversation on TV between a reporter and an environmentalist about thermal pollution.

– Write an article about causes and effects of a type of pollution in their area.

2. Objectives

– Vocabulary: cause and effect of thermal pollution

– Grammar: conjunctions

– Skills: listening, writing

II. Nội dung soạn Skills 2 Unit 7 Pollution

1. Describe what you see in the pictures and talk about relationship between them. (Miêu tả những gì bạn xem trong hình và nói về mối quan hệ giữa chúng.)

– The first picture shows an algal bloom in coastal seawater.

– The second picture shows the cooling towers from a power station.

– They are both related to thermal pollution.

Hướng dẫn dịch:

– Bức tranh thứ nhất cho thấy tảo nở hoa dày đặc trong nước biển ven bờ.

– Bức tranh tthứ hai cho thấy các tháp làm mát từ một trạm phát điện.

2. Listen to part of a conversation on TV between a reporter and an environmentalist about thermal pollution. Complete the diagram. Use more than three words for each blank. (Nghe phần bài đàm thoại trên ti vi giữa một phát thành viên và nhà môi trường học về ô nhiễm nhiệt. Hoàn thành bảng biểu. Sử dụng không hơn 3 từ cho mỗi chỗ trống.)

Hướng dẫn dịch:

Ô nhiễm nhiệt

Định nghĩa: nước nóng hơn hoặc mát hơn

Nguyên nhân:

– Nhà máy nhiệt điện sử dụng nước để làm mát thiết bị.

– Xả nước lạnh vào những dòng sông.

Hậu quả:

– Nước nóng hơn làm giảm lượng ôxi.

– Ít ôxi làm hại đàn cá.

– Sự phát triển của những tảo gây hại cũng là hậu quả khác.

– Có thể thay đổi màu sắc của nước và gây ngộ độc cá.

Giải pháp:

– Xây dựng những tháp làm mát để làm nguội nước.

Nội dung bài nghe:

Reporter: Does thermal pollution mean that bodies of water get hotter, Mr Nam?

Mr Nam: Not always. Sometimes the water becomes colder, and that’s also thermal pollution means a change in the water temperature.

Reporter: That’s interesting! What causes

Mr Nam: Power station are one factor. They use water in the nearby lakes or rivers to cool their equipment, which heats up the water. Then they dump the hot water back into its source.

Reporter: Are there any other causes?

Mr Nam: Yes. Thermal pollution may also happen due to the discharge of cold water from reservoirs into warm rivers.

Reporter: Thermal pollution can have dramatic effects. Right?

Mr Nam: Certainly. Most aquatic creatures need a certain temperature to survive. Warmer water has less oxygen in it, and this can harm fish populations. Besides, warmer water can cause harmful algalblooms. This can change the colour of the water like in the first picture and, more seriously, the algea poisons the fish.

Reporter: What can we do, Mr Nam?

Mr Nam: In many places, they build cooling towers like in the second picture to cool down the water from power stations.

Reporter: Anything else we can do?…

Hướng dẫn dịch bài nghe:

Phóng viên: Ô nhiễm nhiệt có phải làm các nguồn nước nóng lên không, ông Nam?

Mr Nam: Không hoàn toàn đúng. Đôi khi nước trở nên lạnh hơn, và điều đó cũng làm ô nhiễm nhiệt nghĩa là thay đổi nhiệt độ nước.

Phóng viên: Thật thú vị! Nguyên nhân là gì vậy?

Mr Nam: Nhà máy điện là một yếu tố. Họ sử dụng nước ở các hồ hoặc sông gần đó để làm mát thiết bị của họ, làm nóng nước. Sau đó, họ đổ nước nóng trở lại nguồn của nó.

Phóng viên: Có nguyên nhân nào khác không?

Ông Nam: Vâng. Ô nhiễm nhiệt cũng có thể xảy ra do việc xả nước lạnh từ các hồ chứa vào các con sông ấm.

Phóng viên: Ô nhiễm nhiệt có thể có tác động mạnh mẽ. Có đúng không?

Ông Nam: Chắc chắn rồi. Hầu hết các sinh vật thủy sinh cần một nhiệt độ nhất định để tồn tại. Nước ấm hơn có ít ôxy hơn, và điều này có thể gây hại cho quần thể cá. Bên cạnh đó, nước ấm hơn có thể gây ra tảo nở hoa có hại. Điều này có thể thay đổi màu sắc của nước như trong bức hình đầu tiên và, nghiêm trọng hơn, tảo đầu độc cá.

Phóng viên: Chúng ta có thể làm gì, ông Nam?

Ông Nam: Ở nhiều nơi, họ xây dựng các tháp làm mát như trong bức hình thứ hai để làm mát nước từ các nhà máy điện.

Phóng viên: Chúng ta có thể làm bất cứ điều gì khác không? …

Water pollution

Definition: Water pollution is the phenomenon of water areas such as rivers, lakes, sea, underground water… being contaminated by human activities that an harm humans and the life of organisms in nature.

Cause: substances contained in pesticides and herbicides, industrial wastes, domestic waste

Effect:

– Causing of cholera, skin cancer, typhoid and polio

– Causing great losses to production and business sectors and aquaculture households.

– Killing fish and the aquatic animals

– Causing shortage of fresh water

Hoặc:

Air pollution

Definition: Air pollution occurs when the air contains gases, dust, fumes or odour in harmful amounts.

Cause: industrial watse, exhaust from car and plane…

Effect: causing diseases, death to humans, damage to other living organisms such as animals and food crops, or the natural or built environment.

Đáp án mang tính chất tham khảo, các em học sinh tự sáng tạo theo ý tưởng của mình.

Soil pollution happens when human activities destroy the earth’s surface.

– Causes: pesticides, herbicides, chemical industrial watse, deforestation…

– Effects: soil pollution, soil erosions, the upper layer of soil is damaged, effects on wild-life… (Tác động: ô nhiễm đất, sói mòn đất, lớp đất mặt bị hư, tác động lên động vật hoang dã…)

– Solutions: Fine heavily people who cut the forest and those who realease chemicals waste into the ground. (Giải pháp: Phạt nặng người chặt phá rừng và người thải rác hóa học vào đất)

5. Read each other’s work and put them to make a complete article. (Đọc bài của mỗi người và đặt chúng cùng nhau để làm bài hoàn chỉnh.)

Giải Skills 2 Unit 12 Sgk Tiếng Anh Lớp 8 Mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 1. Work in pairs. Describe the pictures and answer the questions. (Làm theo cặp. Miêu tả những bức hình và trả lời câu hỏi.) Lời giải chi tiết:

1. What do the pictures show? Do you think they really exist?

(Cư dân có thể rất giống với con người.)

chúng tôi They may be able to fly.

(Họ có lẽ có thể bay.)

3.T It is very cold there.

(Họ có lẽ cần nhiều thức ăn và thức uống.) Bài 4 4. Work in pairs. Imagine what an alien may be like. Use your imagination to fill the web below. (Làm theo cặp. Tưởng tượng một người ngoài hành tinh như thế nào. Sử dụng tưởng tượng của em để điền vào chỗ trống.) Lời giải chi tiết:

He might have 2 eyes. (Anh ta có thể có 2 mắt.)

He may be eat rock. (Anh ấy có thể ăn đá.)

His skin may be green and thick. (Da anh ấy có thể xanh và dày.)

His hair may be a lot. (Tóc anh ấy có thể nhiều.)

He may wear spacesuit. (Anh ấy có thể mặc bộ đồ không gian.)

He may be similar to us in that he can feel happy and fearful. (Anh ấy giống chúng ta rằng có thể cảm nhận vui vẻ và đáng sợ.)

He may be different from humans in that he can’t speak. (Anh ấy có thể khác con người rằng anh ấy không thể nói được.)

Bài 5 5. Now use the notes to write a description of your alien. (Bây giờ sử dụng những ghi chú để viết một bài miêu tả về người ngoài hành tinh.) Lời giải chi tiết:

I think that the alien also may have 2 eyes. His skin may be green and thick and he may have a lot of hair. He may eat rocks. He may wear spacesuit regularly. He may be different to us that he can feel happy and fearful and he may be different from humans in that he can’t speak.

Tạm dịch: Tôi nghĩ người ngoài hành tinh cũng có 2 con mắt. Da anh ta có lẽ màu xanh lá, dày và anh ta cũng có nhiều tóc. Anh ta có thể ăn đá. Anh ta mặc bộ đồ không gian thường xuyên. Anh ta có lẽ khác với chúng ta rằng anh ta cảm thấy vui và sợ hãi. Anh ta có lẽ khác với con người chúng ta khi anh ta không thể nói chuyện được. Bài 6 6. Swap your work with your partner. How different is your description from your parnter’s? (Trao đổi công việc của em với bạn khác về sự khác nhau trong miêu tả của hai bạn.) Từ vựng

– powerful (n): nhiều năng lượng

– sense of smell: khứ giác

– fear (n): nỗi sợ hãi

– charging a battery: sạc pin

– inhabitants (n): cư dân

– human beings: con người

– imagine (v): tưởng tượng

chúng tôi