Tiếng Anh 8 Mới Lời Giải Hay / Top 14 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | Ictu-hanoi.edu.vn

Top 30 Lời Tỏ Tình Bằng Tiếng Anh Hay Nhất

4

(80%)

15

votes

1. Lời tỏ tình bằng tiếng Anh với nam dành cho nữ

When I see you the first time, nothing could stop me from loving you!

Khi gặp em lần đầu tiên, không gì có thể ngăn anh yêu em!

You are the sweetest girl I ever met. I want to be with you and protect you forever!

Em là cô gái ngọt ngào nhất mà anh từng gặp. Anh muốn ở bên và bảo vệ em mãi mãi!

My love for you is growing day by day. I couldn’t stop it, so I decided to tell you. I love you!

Tình cảm của anh dành cho em đang lớn lên từng ngày. Anh không thể ngăn cản nó, vì vậy anh đã quyết định với em. Anh yêu em!

I love you with all I have!

Anh yêu em với tất cả những gì anh có!

I know you’ve suffered a lot of emotional trauma. And the reason I appeared to help you heal it. Let me do it!

Anh biết em đã chịu nhiều tổn thương. Và lí do anh ở đây là để giúp em làm lành nó. Hãy để anh làm điều đó!

Maybe you are not the special girl in the crowd. But you are the special girl in my heart!

Có thể em không phải cô gái đặc biệt giữa đám đông. Nhưng em là cô gái đặc biệt trong lòng anh!

You are like an angel that saved my soul!

Bạn như là một thiên thần đã cứu rỗi tâm hồn tôi!

You don’t know how much I love you until you touch my heart and feel its beat!

Em không thể biết anh yêu em như thế nào cho đến khi em chạm vào con tim anh và cảm nhận nhịp đập của nó!

Take my hand and let me take care of you in the next days of this life. I love you!

Hãy nắm lấy tay anh và để anh chăm sóc em những ngày sau này. Anh yêu em!

2. Lời tỏ tình bằng tiếng Anh với nữ dành cho nam

Give me a password to log into your heart!

Cho em xin mật khẩu để đăng nhập vào trái tim anh!

If anyone asks me what I like, I will answer out loud that I like you!

Nếu có ai hỏi em thích gì, em sẽ thẳng thắn nói rằng em thích anh!

I love you for no reason, because you are yourself!

Em yêu anh chẳng vì lí do nào cả, đơn giản gì anh là chính anh!

Having been with me for so long, have you liked me?

Ở bên em lâu như vậy, anh đã thích em chưa?

I won’t tell you that I like you.

Em sẽ không nói với anh rằng em thích anh đâu.

I have loved you unilaterally for 3 years. Give me your answer!

Em đã yêu thầm anh suốt 3 năm rồi. Đáp lại tình cảm của em đi chứ!

My heart sobs because of you!

Con tim em thổn thức vì anh!

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Lời tỏ tình bằng tiếng Anh hài hước khác

You have very big and bright eyes. But you don’t realize that I like you.

Em có đôi mắt to và sáng nhưng em lại không nhìn thấy anh thích em à.

You have to take responsibility for me for making me like you!

Anh phải chịu trách nhiệm vì làm em thích anh!

You are an intelligent and funny guy. I let you like me!

Anh là chàng trai thông minh và hài hước. Em cho phép anh thích em đó!

Hey man . you drop your lover!

Anh gì ơi, anh đánh rơi người yêu này.

Your eyes are like large water and I am immersed in it!

Đôi mắt em như hồ nước và anh đang đắm chìm trong nó!

You are such a professional thief. Within minutes stole my heart!

Em đúng là kẻ cắp chuyên nghiệp. Trong vài phút đã đánh cắp trái tim anh.

Do you want to be the mother of my children?

Em có muốn làm mẹ các con anh không?

Comments

Giải Sbt Tiếng Anh 8 Mới

Giới thiệu về Giải SBT Tiếng Anh 8 mới

Tập 1: gồm có 6 Unit với tất cả 32 Unit

Unit 1: Leisure activities gồm 5 Unit

Unit 2: Life in the countryside gồm 5 Unit

………..

Unit 6: Folk tales gồm 6 Unit.

Tập 2: gồm có 6 Unit với tất cả 32 Unit

Unit 7: Pollution gồm 5 Unit

……………

Unit 12: Life on other planets gồm 6 Unit.

Giải SBT Tiếng Anh 8 mới gồm có 2 tập với tổng số 64 bài viết. Nội dung cụ thể như sau:

Unit 1: Leisure activities

A. Phonetics (trang 3 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 4-5 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 5-6 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 6-7-8 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 8 SBT Tiếng Anh 8 mới)

Unit 2: Life in the countryside

A. Phonetics (trang 9 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 10-11 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 12 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 13-14-15 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 15 SBT Tiếng Anh 8 mới)

Unit 3: Peoples of Viet Nam

A. Phonetics (trang 16 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 17-18-19 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 19-20 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 20-21 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 22-23 SBT Tiếng Anh 8 mới) Test yourself 1

Unit 4: Our customs and traditions

A. Phonetics (trang 28 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 29-30 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 31 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 32-33-34 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 35 SBT Tiếng Anh 8 mới)

Unit 5: Festivals in Viet Nam

A. Phonetics (trang 36 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 37-38-39 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 40 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 41-42 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 43 SBT Tiếng Anh 8 mới)

Unit 6: Folk tales

A. Phonetics (trang 44 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 45-46-47 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 48 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 49-50 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 51 SBT Tiếng Anh 8 mới) Test yourself 2

SBT Tiếng Anh 8 mới Tập 2

Unit 7: Pollution

A. Phonetics (trang 3 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 4-5 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 6 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 7-8-9 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 10 SBT Tiếng Anh 8 mới)

Unit 8: English speaking countries

A. Phonetics (trang 11 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 12-13-14 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 14-15 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 15-16-17 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 18 SBT Tiếng Anh 8 mới)

Unit 9: Natural disasters

A. Phonetics (trang 19 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 19-20-21 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 21 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 22-23 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 24 SBT Tiếng Anh 8 mới) Test yourself 3

Unit 10: Communication

A. Phonetics (trang 29 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 30-31 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 31-32 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 32-33-34 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 35 SBT Tiếng Anh 8 mới)

Unit 11: Science and technology

A. Phonetics (trang 36 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 36-37-38 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 39 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 40-41 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 42 SBT Tiếng Anh 8 mới)

Unit 12: Life on other planets

A. Phonetics (trang 43 SBT Tiếng Anh 8 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 44-45-46 SBT Tiếng Anh 8 mới) C. Speaking (trang 47 SBT Tiếng Anh 8 mới) D. Reading (trang 48-49 SBT Tiếng Anh 8 mới) E. Writing (trang 50 SBT Tiếng Anh 8 mới) Test yourself 4

A. Phonetics (trang 3 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 4-5 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 5-6 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 6-7-8 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 8 SBT Tiếng Anh 8 mới)A. Phonetics (trang 9 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 10-11 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 12 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 13-14-15 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 15 SBT Tiếng Anh 8 mới)A. Phonetics (trang 16 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 17-18-19 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 19-20 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 20-21 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 22-23 SBT Tiếng Anh 8 mới)Test yourself 1A. Phonetics (trang 28 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 29-30 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 31 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 32-33-34 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 35 SBT Tiếng Anh 8 mới)A. Phonetics (trang 36 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 37-38-39 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 40 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 41-42 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 43 SBT Tiếng Anh 8 mới)A. Phonetics (trang 44 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 45-46-47 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 48 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 49-50 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 51 SBT Tiếng Anh 8 mới)Test yourself 2A. Phonetics (trang 3 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 4-5 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 6 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 7-8-9 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 10 SBT Tiếng Anh 8 mới)A. Phonetics (trang 11 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 12-13-14 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 14-15 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 15-16-17 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 18 SBT Tiếng Anh 8 mới)A. Phonetics (trang 19 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 19-20-21 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 21 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 22-23 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 24 SBT Tiếng Anh 8 mới)Test yourself 3A. Phonetics (trang 29 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 30-31 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 31-32 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 32-33-34 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 35 SBT Tiếng Anh 8 mới)A. Phonetics (trang 36 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 36-37-38 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 39 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 40-41 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 42 SBT Tiếng Anh 8 mới)A. Phonetics (trang 43 SBT Tiếng Anh 8 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 44-45-46 SBT Tiếng Anh 8 mới)C. Speaking (trang 47 SBT Tiếng Anh 8 mới)D. Reading (trang 48-49 SBT Tiếng Anh 8 mới)E. Writing (trang 50 SBT Tiếng Anh 8 mới)Test yourself 4

Lời Giải Chi Tiết Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 8 (Sách Thí Điểm Mới)

Part 1: Look, listen and repeat

Câu a) Student A: This is my pen (Đây là cái bút của tôi)

Student B: Is it? (Là nó phải không?)

Student A: Yes, it is (Đúng. Chính là nó)

Câu b) Student A: This is my rubber (Đây là cái tẩy của tôi)

Student B: Is it? (Là nó phải không?)

Student A: Yes, it is (Đúng. Chính là nó)

tiếng anh unit 8 lession 1 – Part 2: Point and say

Câu a) This is my pencil (Đây là cái bút chì của tôi)

Câu b) This is my pencil case (Đây là hộp bút chì của tôi)

Câu c) This is my school bag (Đây là chiếc cặp sách của tôi)

Câu d) That is my notebook (Kia là quyển sách của tôi)

Câu e) That is my pencil sharpener (Kia là chiếc gọt bút chì của tôi)

Part 3: Let’s talk

Câu 1: This is my book (Đây là quyển sách của tôi)

Câu 2: That is my schoolbag (Kia là cặp sách của tôi)

2, Giải bài tập tiếng anh lớp 3 unit 8 – This is my pen – Lession 2:

Part 1: Look, listen and repeat

Câu a) Student A: These are my books (Những cái này là những cuốn sách của tôi)

Student B: Are they? (Là những cái này phải không?)

Student A: Yes, they are (Vâng, đúng vậy)

Câu b) Student A: These are my pencils (Những cái này là những chiếc bút chì của tôi)

Student B: Are they? (Là những cái này phải không?)

Student A: Yes, they are (Vâng, đúng vậy)

Part 2 tieng anh lop 3 unit 8 lesson 2: Point and say

Câu a) These are my notebooks (Những cái này là những cuốn vở của tôi)

Câu b) These are my pens (Những cái này là những cái bút của tôi)

Câu c) Those are my pencil cases (Những cái kia là những chiếc hộp bút của tôi)

Câu d) Those are my rubbers (Những cái kia là những chiếc tẩy của tôi)

Part 3: Let’s talk

Câu 1: These are my books and pens (Những cái này là những cuốn sách và bút của tôi)

Câu 2: Those are my notebooks and pencil cases (Những cái này là những cuốn vở và hộp bút của tôi)

3, Giải bài tập tiếng anh lớp 3 unit 8 – This is my pen – Lession 3:

Part 1: Listen and write

Câu 1: These are my pencils and rubbers (Những cái này là những chiếc bút chì và tẩy của tôi)

Câu 2: Are these your books? (Những cái này là những cuốn sách của cậu à?)

Part 2 tiếng anh 3 unit 8 lesson 3: Let’s chant: Look! Look! Look!

Look! Look! Look!

These are books

They are my books

Look! Look! Look!

These are pens

They are my pens

Look! Look! Look!

Those are robots

They are my robots

Look! Look! Look!

Those are notebooks

They are my notebooks

4, Giải bài tập tiếng anh lớp 3 unit 8 – This is my pen – Re write the sentences

Câu 1: My / cats. / brother / doesn’t like /

Câu 2: tomorrow! / See / you /

Câu 3: postcard / a / Write / a pen friend. / to / I

Câu 4: English / Let’s / learn /

Câu 5: crosswords puzzle. / Complete / the /

Câu 6: Good / , teacher. / morning /

Câu 7: Come / to / please. / class, /

Câu 8. Some / Peter / wants / food. /

Câu 9. name ? / friend’s / What’s / your /

Hướng dẫn giải bài tập viết lại câu tiếng anh lớp 3 unit 8

Câu 1: My brother doesn’t like cats (Anh trai của tôi không thích mèo)

Câu 2: See you tomorrow! (Hẹn gặp bạn vào ngày mai)

Câu 3: I write a postcard to a pen friend (Tôi viết một tấm bưu thiếp cho người bạn qua thư của tôi)

Câu 4: Let’s learn English (hãy học tiếng Anh)

Câu 5: Complete the crosswords puzzle (Hoàn thành câu đố)

Câu 6: Good morning, teacher (Chào buổi sáng, thầy giáo/ cô giáo)

Câu 7: Come to class, please (Hãy bước vào lớp học)

Câu 8: Peter wants some food (Peter muốn một chút đồ ăn)

Câu 9: What’s your friend’s name? (Tên của bạn cậu là gì?)

Nguồn: chúng tôi

Giải Sbt Tiếng Anh 6 Mới Unit 8

Unit 8: Sports and games

E. Writing (trang 15 SBT Tiếng Anh 6 mới)

1. Complete the second sentence … (Hoàn thành câu thứ 2 để mà nó có nghĩa giống với câu đã cho trước đó.)

Đáp án:

1. My brother is a fast runner.

2. Hien swims (very) badly.

3. Nga’s favorite sport is table tennis.

4. Mike’s sister is more interested in music than him/he is.

5. Students at our school do a lot of outdoor activities.

Hướng dẫn dịch:

1. Anh tôi là người chạy nhanh.

2. Hiền bơi rất tệ.

3. Môn thể thao yêu thích của Nga là bóng bàn.

4. Chị của Mike thích âm nhạc hơn cậu ấy.

5. Học sinh ở trường tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời.

2. Write a paragraph of about … (Viết một đoạn văn khoảng 80 – 100 từ để mô tả một trận bóng đá mà bạn đã xem gần đây, sử dụng các từ gợi ý.)

Mẫu:

Last weekend, my friends and I went to the Thong Nhat stadium to watch a football match. It is located at 138 Dao Duy Tu Street, Ward 6, District 10. The match began at 15:00 on Saturday. There are two teams: Sai Gon and Ha Noi. At the start of the match, two teams played very well. All the members tried to help their team score. In the first half of the match: Ha Noi scored 1 goal. At the second half of the match, Sai Gon scored 2 goals. The results was that Sai Gon won 2-1.

Dịch:

Tuần trước bạn tôi và tôi đã đến sân vận động Thống Nhất để xem một trận bóng đá. Nó nằm ở 138 Đào Duy Từ, phường 6 quận 10. Trận đấu bắt đầu lúc 03.00 chiều thứ Bảy. Có hai đội đó là Sài Gòn và Hà Nội. Lúc bắt đầu trận đấu, hai đội chơi rất hay. Tất cả cầu thủ đều cố gắng giúp đội nhà ghi điểm. Trong hiệp đầu tiên, Hà Nội ghi một bàn thắng. Ở hiệp thứ hai, Sài Gòn ghi hai bàn thắng. Kết quả là Sài Gòn thắng 2-1.

Tham khảo Unit 8 Tiếng Anh 6:

unit-8-sports-and-games.jsp