Vietjack Giải Tiếng Anh 9 Mới / Top 14 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 5/2023 # Top View | Ictu-hanoi.edu.vn

Giải Sbt Tiếng Anh 9 Mới

Giới thiệu về Giải SBT Tiếng Anh 9 mới

Sách bài tập Tiếng Anh 9 mới Tập 1

Unit 1: Local environment- Unit

Unit 2: City life- Unit

Unit 3: Teen stress and pressure- Unit

Unit 4: Life in the past- Unit

Unit 5: Wonders of Viet Nam- Unit

Unit 6: VietNam then and now- Unit

Sách bài tập Tiếng Anh 9 mới Tập 2

Unit 7: Recipes and eating habbits- Unit

Unit 8: Tourism- Unit

Unit 9: English in the world- Unit

Unit 10: Space travel- Unit

Unit 11: Changing roles in society- Unit

Unit 12: My future career- Unit

Giải SBT Tiếng Anh 9 mới gồm 64 bài viết là phương pháp giải các bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 9 mới. Loạt bài viết này là bài tập của Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và tập 2.

Unit 1: Local environment

A. Phonetics (trang 3 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 3-4-5 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 6 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 7-8-9 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 9-10 SBT Tiếng Anh 9 mới)

Unit 2: City life

A. Phonetics (trang 11 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 12-13-14 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 15 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 16-17 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 18 SBT Tiếng Anh 9 mới)

Unit 3: Teen stress and pressure

A. Phonetics (trang 19-20 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 20-21-22 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 23 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 23-24-25-26 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 26 SBT Tiếng Anh 9 mới) Test yourself 1

Unit 4: Life in the past

A. Phonetics (trang 31 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 31-32-33 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 34-35 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 35-36-37 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 37-38 SBT Tiếng Anh 9 mới)

Unit 5: Wonders of Viet Nam

A. Phonetics (trang 39 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 40-41-42 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 42-43 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 43-44-45-46 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 47 SBT Tiếng Anh 9 mới)

Unit 6: VietNam then and now

A. Phonetics (trang 48 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 49-50-51 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 51-52 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 52-53-54 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 55 SBT Tiếng Anh 9 mới) Test yourself 2

SBT Tiếng Anh 9 mới Tập 2

Unit 7: Recipes and eating habbits

A. Phonetics (trang 3 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 4-5-6 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 7 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 8-9 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 10 SBT Tiếng Anh 9 mới)

Unit 8: Tourism

A. Phonetics (trang 11-12 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 12-13-14 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 15-16 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 16-17-18 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 19 SBT Tiếng Anh 9 mới)

Unit 9: English in the world

A. Phonetics (trang 20 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 21-22-23 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 24 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 25-26 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 27 SBT Tiếng Anh 9 mới) Test yourself 3

Unit 10: Space travel

A. Phonetics (trang 32 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 33-34-35 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 36 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 37-38 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 39 SBT Tiếng Anh 9 mới)

Unit 11: Changing roles in society

A. Phonetics (trang 40 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 41-42-43 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 44 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 45-46 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 47 SBT Tiếng Anh 9 mới)

Unit 12: My future career

A. Phonetics (trang 48 SBT Tiếng Anh 9 mới) B. Vocabulary – Grammar (trang 49-50-51 SBT Tiếng Anh 9 mới) C. Speaking (trang 52 SBT Tiếng Anh 9 mới) D. Reading (trang 53-54-55 SBT Tiếng Anh 9 mới) E. Writing (trang 56 SBT Tiếng Anh 9 mới) Test yourself 4

A. Phonetics (trang 3 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 3-4-5 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 6 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 7-8-9 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 9-10 SBT Tiếng Anh 9 mới)A. Phonetics (trang 11 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 12-13-14 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 15 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 16-17 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 18 SBT Tiếng Anh 9 mới)A. Phonetics (trang 19-20 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 20-21-22 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 23 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 23-24-25-26 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 26 SBT Tiếng Anh 9 mới)Test yourself 1A. Phonetics (trang 31 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 31-32-33 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 34-35 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 35-36-37 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 37-38 SBT Tiếng Anh 9 mới)A. Phonetics (trang 39 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 40-41-42 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 42-43 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 43-44-45-46 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 47 SBT Tiếng Anh 9 mới)A. Phonetics (trang 48 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 49-50-51 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 51-52 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 52-53-54 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 55 SBT Tiếng Anh 9 mới)Test yourself 2A. Phonetics (trang 3 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 4-5-6 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 7 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 8-9 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 10 SBT Tiếng Anh 9 mới)A. Phonetics (trang 11-12 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 12-13-14 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 15-16 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 16-17-18 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 19 SBT Tiếng Anh 9 mới)A. Phonetics (trang 20 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 21-22-23 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 24 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 25-26 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 27 SBT Tiếng Anh 9 mới)Test yourself 3A. Phonetics (trang 32 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 33-34-35 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 36 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 37-38 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 39 SBT Tiếng Anh 9 mới)A. Phonetics (trang 40 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 41-42-43 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 44 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 45-46 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 47 SBT Tiếng Anh 9 mới)A. Phonetics (trang 48 SBT Tiếng Anh 9 mới)B. Vocabulary – Grammar (trang 49-50-51 SBT Tiếng Anh 9 mới)C. Speaking (trang 52 SBT Tiếng Anh 9 mới)D. Reading (trang 53-54-55 SBT Tiếng Anh 9 mới)E. Writing (trang 56 SBT Tiếng Anh 9 mới)Test yourself 4

Giải Language Review 4 Sgk Tiếng Anh 9 Mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 1. Draw rising or falling arrows to illustrate the correct tones, then listen and practise saying the sentences. (Vẽ những mũi tên lên hoặc xuống để minh họa tông giọng đúng, sau đó nghe và thực hành nói những câu này)

A: What do the astronauts do while they are aboard the ISS ↷?

B: They keep the station in good condition ⤻, and do science experiments ↷.

A: Sounds hard ⤻!

B: Not at all ↷!

A: They don’t have ‘weekends’ ⤻?

B: They do ↷.

A: What do they do during their ‘weekends’ ↷?

B: They do various things like watching movies ⤻, playing music ⤻, reading books ⤻, and talking to their families ↷.

B: Incredible ↷! But we will still have actual classrooms, won’t we ⤻?

A: Sure ↷. But teachers will no longer be knowledge providers ↷.

B: Really ⤻?

A: They will be guides ⤻, or facilitators ↷.

B: Superb ↷! What about the students’ roles ↷?

A: They’ll be more responsible for their own learning, I think.

B: Amazing ↷! And they will make their own decisions ⤻?

A: Absolutely ↷ right ↷!

Tạm dịch: A: Trong tương lai gần, chúng ta sẽ học trực tuyến. B: Thật đáng kinh ngạc! Nhưng chúng ta vẫn sẽ có lớp học thực sự, phải không? A: Chắc chắn. Nhưng giáo viên sẽ không còn là người cung cấp kiến thức nữa. A: Họ sẽ là những người hướng dẫn, hoặc những người hỗ trợ. B: Tuyệt vời! Còn vai trò của học sinh thì sao? A: Họ sẽ có nhiều trách nhiệm hơn cho việc học của họ, tôi nghĩ vậy. B: Tuyệt vời! Và họ sẽ tự quyết định? Bài 3 3. Change the form of the verbs provided to complete the sentences. (Thay đổi dạng của những động từ đã cho để hoàn thành câu) Lời giải chi tiết:

1. facilitators (n): người hỗ trợ

In the future, teachers will be facilitators rather than knowledge providers. (FACILITATE)

(Trong tương lai giáo viên sẽ là người hỗ trợ thay vì là người cung cấp kiến thức.)

2. development(s) (n): sự phát triển

(Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học con người sẽ sớm có thể sinh sống ở hành tinh khác. )

With rapid scientific development / development(s), people will soon be able to inhabit other planets. (DEVELOP)

(Để trở thành một thợ sữa máy khéo tay bạn cần đào tạo nghề nghiệp đặc biệt. )

3. training (n): sự đào tạo

(Việc phóng tàu không gian sáng nay đã được hoãn lại. )

To become a skilled repairman, you need some special vocational training. (TRAIN)

(Ông ấy đã từng là một nhân viên bán hàng dày dặn kinh nghiệm trước khi tự thành lập công ty riêng. )

4. launch (v): phóng

(Chúng ta sẽ tự có trách nhiệm với việc học tập của mình, giáo viên sẽ không phải điểm danh. )

This morning’s launch of the space shuttle has been delayed. (LAUNCH)

(Trong khóa đào tạo nghề mỗi học viên sẽ là người tự đánh giá công việc của mình. )

5. experienced (adj): dày dặn kinh nghiệm

(Có hơn một trăm người tham gia diễn đàn.Bài 4 (Hoàn thành mỗi câu với một cụm từ trong khung) Lời giải chi tiết: )

He had been an experienced salesman before he decided to set up his own business. (EXPERIENCE)

(Mẹ tôi chọn làm việc ca linh hoạt thay vì làm giờ hành chính để có nhiều thời gian hơn cho chúng tôi hơn vào buổi sáng.)

6. attendance (n): sự có mặt

( Không có khả năng định hướng tốt, bạn có thể vô dụng khi hoàn toàn thất lạc ở hành tinh mới. )

We will be responsible for our studies, so our teacher won’t have to check attendance. (ATTEND)

( Đàn ông đã từng là trụ cột tài chính ở đất nước chúng ta, nhưng ngày nay phụ nữ cũng đi làm và nhiều người còn kiếm được rất nhiều tiền. )

7. evaluators (n): người đánh giá

(Những sinh viên này phải làm việc cật lực trước khi trở thành những nhà vật lý thành công. )

In our vocational training course, students will be the evaluators of their own work. (EVALUATE)

(Mọi thứ đã thay đổi! Giáo viên không thường xuyên điểm danh nữa. )

8. participants (n): người tham gia

(Có nhiều công việc trong ngành du lịch và ngoại giao cho ban lựa cho. Bạn có thể đạt được vô hạn. )

There were over one hundred participants at the forum.(PARTICIPATE)

(Học sinh được kỳ vọng thành công hơn nếu chúng có trách nhiệm với việc học tập của mình hơn. )

1. work flexitime: làm việc ca linh hoạt

(Trong thế giới hiện đại, phụ nữ có cả núi việc cả ở nhà và đi làm. ) Bài 5 5. Put the verbs in brackets into the infinitive or -ing form. (Đặt động từ không ngoặc ở dạng V-ing hoặc to V) Lời giải chi tiết:

My mother chooses to work flexitime instead of a nine-to-five job so that she can have more time for us in the morning.

2. sense of direction: khả năng phương hướng

(Các phi hành gia tránh loại thức ăn nào?)

Without a good sense of direction, you may be helpless when you are lost on a totally new planet.

(Phụ nữ sẽ đóng vai trò nào trong tương lai? )

3. make a bundle: kiếm được nhiều tiền

(Cô ấy bắt đầu là một nhà sinh học cách đây 3 năm. )

Men used to be the breadwinners in our country, but now women go to work and many of them make a bundle.

(Học sinh có xu hướng có trách nhiệm hơn với việc học của chúng. )

4. burn the midnight oil: học tập/làm việc cật lực

(Đàn ông không còn ngại làm việc nhà nữa. )

Those students had to burn the midnight oil before they became successful physicists.

(Phụ nữ nỗ lực chia sẻ gánh nặng tài chính với chồng của họ)

5. once in a blue moon : không thường xuyên

(Các nhà phi hành gia chưa bao giờ quên việc bay lơ lửng trong môi trường không trọng lực. )

Things have changed! Our teacher only checks attendance once in a blue moon.

(Anh ấy ngừng điểm danh vì học sinh của anh ấy đang rất chăm chỉ.Bài 6 6. Rewrite the pairs of sentences as one sentence using a defining or non-defining relative clause. (Viết lại những cặp câu và một câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định) Lời giải chi tiết: ) (Ông tôi, người đã nghỉ hưu mười năm nay, từng là phi hành gia.) ( Tàu vũ trụ cái mà đã đưa Yuri Gagarin vào không gian được gọi là Vostok 3KA . ) (Cô thích sự nghiệp cái mà cha cô theo đuổi suốt cuộc đời của ông. ) (Anh ta ngưỡng mộ giáo viên người đã bắt đầu xây dựng thư viện trường. ) ( Tôi làm việc cho một người đàn ông người mà có trang trại hàng ngàn mẫu. ) (Học sinh sẽ phải đưa ra quyết định học tập của mình, điều mà sẽ rất khó khăn đối với nhiều người trong số họ. ) Bài 7 7. Choose the most suitable expression to complete each of the short dialogues. (Chọn cách thể hiện phù hợp nhất để hoàn thành mỗi đoạn đối thoại ngắn) Lời giải chi tiết:

6. The sky’s the limit : sự vô hạn

There are numerous jobs in tourism and hospitality for you to choose. The sky’s the limit !

7. sense of responsibility: trách nhiệm

Students can expect to be more successful if they have a sense of responsibility for their own learning.

8. mountains of work : núi việc

In the modern world, women seem to have mountains of work, both at home and at work.

1. What kind of food do astronauts avoid eating?

avoid V-ing: tránh làm gì

2. Which roles are women expected to play in the future?

Tạm dịch: 1. A: Tôi e rằng tôi sẽ không chọn được nghề phù hợp. B: Đừng lo lắng! Tại sao bạn không xin lời khuyên của bố mẹ bạn? 2. A: Bạn có thể tin rằng chúng ta sẽ sống trên sao hỏa trong 20 năm nữa không? B: Tôi không chắc về điều đó. Nhưng điều đó có thể. 3. A: Sẽ chỉ còn những lớp học trực tuyến. B: Điều đó không hoàn toàn đúng. Chúng ta sẽ có những lớp học thật. 4. A: Tôi đã được gọi phỏng vấn. B: Thật tuyệt! Bạn sẽ làm tốt. 5. A: Space Adventures, một công ty Mỹ, đã chở những cá nhân đến trạm không gian quốc tế. B: Nghe hấp dẫn quá! Tôi có lẽ phải tiết kiệm tiền cho nó. chúng tôi

expect to V: mong chờ điều gì

3. She began to work / working as a biologist three years ago.

begin to V/V-ing: bắt đầu làm gì

4. Students tend to be more responsible for their studies.

tend to be: định làm gì

5. Men no longer mind doing housework.

mind V-ing: để ý việc

6. Women have attempted to share the financial burden with their spouses.

attempt to V: nỗ lực …

7. Astronauts never forget floating around in the weightless environment.

forget to V: quên phải làm gì, forget V-ing: quên đã làm gì

8. He stopped checking attendance as his students are hard-working.

stop V-ing: dừng việc đang làm

1. My grandfather, who has been retired for ten years now, used to be an astronaut.

2. The spacecraft which/that took Yuri Gagarin into space is called Vostok 3KA.

3. She likes the career which/that her father pursued all his life.

4. He admires the teacher who initiated building the school library.

5. I work for a man whose farm covers thousands of acres.

6. Students will have to make their own learning decisions, which will be hard for many of them.

1. A: I’m afraid I won’t choose the right job.

2. A: Can you believe that we will inhabit Mars in 20 years?

B: I am not so sure about that . But it is possible.

3. A: There will only be online classes.

B: That’s not entirely true . We will still have actual classes.

4. A: I’ve been asked to come for a job interview.

5. A: Space Adventures, an American company, has flown individuals to the International Space Station.

B: Sounds interesting! I may have to save up for that.

Giải Sbt Tiếng Anh 9 Mới Unit 6: Vocabulary

Unit 6: VietNam then and now

B. Vocabulary – Grammar (trang 49-50-51 SBT Tiếng Anh 9 mới)

1. Complete the following sentences…(Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ cho trước.)

Hướng dẫn dịch:

1. Năm mươi năm trước, chúng ta có rất ít trường học và dãy lớp học giống như những ngôi nhà tranh.

2. Trong thời chiến tranh, tất cả bao quanh lớp học là những hào chiến đấu để trẻ em có thể trú ẩn khi có bom.

3. Lớp học hiện đại được trang bị với nhiều thiết bị gồm có giá sách, máy cát-xét hoặc máy tính.

4. Trong quá khứ, học sinh không mặc đồng phục giống như ngày nay.

5. Điều duy nhất khiến cho những học sinh thời xưa trông giống nhau đó là những đôi dép cao su.

6. Trong quá khứ, nhiều lớp học ở Việt Nam được làm từ bùn và rơm và chỉ số ít đượ lợp mái ngói.

2. Rewrite the following sentences…(Viết lại các câu sau, sử dụng tính từ hoặc trạng từ để thể hiện cấp độ thay đổi.)

1. There have been dramatic improvements in the school facilities in the last three years.

2. The number of children going to school this year has slightly increased.

3. The number of nuclear families in the countryside has risen gradually.

4. There has been a considerable reduction in the number of poor families in the countryside.

5. There has been a significant increase in the number of students attending university in Viet Nam, in recent years.

6. In spite of slower changes to the pace of life in the countryside compared to the city, the changes seem significant.

3. Complete the word… (Hoàn thành sơ đồ sau bằng các dạng phương tiện giao thông.)

Ways for pedestrians

underpass, elevated walkway, sidewalk, pavement, footpath

Ways for trams or trains

railway, railroad, underground, tube, overground railroad, sky train

Ways for motorbikes or cars

road, highway, flyover, tunnel

4. Fill each blank…(Điền vào chỗ trống một từ đúng trong hộp vào đoạn văn)

Hướng dẫn dịch:

Tôi ước mình đang sống trong một gia đình nhỏ, chỉ với bố mẹ. Bây giờ, ông bà tôi, bố mẹ tôi, gia đình chú tôi và hai chị em ruột tôi sống trong cùng một nhà. Tôi cảm rằng tôi không có nhiều sự riêng tư. Tôi phải chia sẻ mọi thứ với nhiều người và thứ phiền toái nhất là lúc xem TV. Ai cũng có ý riêng về việc nên xem gì. Hơn nữa, không có sự hợp tác khi đưa ra quyết định. Hầu hết người lớn sẽ quyết định và những người trẻ hơn trong gia đình phải tuân theo. Nếu tôi đưa ra ý kiến của mình, mọi người sẽ cho rằng tôi không biết nghe lời, nhưng nếu thỏa hiệp trong trường hợp đó, tôi không cảm thấy được là chính mình. Vì môi trường sống của mình, tôi phải học cách kiên nhẫn và dễ tính hơn.

5. Complete the second sentence …(Hoàn thành các câu sau sao cho nghĩa không đổi.)

1. It was unprofessional of her not to prepare for the presentation.

2. She was confident that she would win first prize.

3. Our teacher was relieved to hear that all of his students had made progress.

4. I was surprised to learn that he is the only child in his family.

5. They are fully aware that physical education is an important school subject.

6. The mother was happy to know that her daughter had enjoyed the party.

6. Each of the following sentences…(Mỗi câu sau có một lỗi sai. Gạch chân lỗi sai và sửa lại cho đúng.)

1. to her → of her

2. that develop → to develop

3. be closely monitored → are closely monitored

4. that considered → to be considered

5. that find → to find

6. to the → that the

7. Finish the sentences…(Hoàn thành các câu sau theo ý của bạn.)

1. Motorists are happy that they are driving on the new flyover.

2. It was courageous of him to jump down to rescue the boy.

3. They were delighted that the traffic system has been improved considerably.

4. We are glad to have much better working conditions.

5. The residents were annoyed that a new railway track was being built through the village.

6. I will certainly tell you if I need help with my homework.

Các bài giải SBT Tiếng Anh 9 mới

Giải Sbt Tiếng Anh 6 Mới Unit 9

Unit 9: Cities of the world

D. Reading (trang 19-20 SBT Tiếng Anh 6 mới):

1. Read the following passage … (Đọc đoạn văn sau và chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.)

Đáp án: Hướng dẫn dịch:

Được xem như là một thành phố nghỉ dưỡng ven biển nổi tiếng nhất Việt Nam, Nha Trang thu hút khách du lịch không chỉ với những bãi biển đẹp mà còn với không khí sôi động của một thành phố trẻ đang phát triển. Nếu bạn thăm Nha Trang trong khoảng thời gian từ tháng Một đến tháng Tám, bạn sẽ trải qua thời tiết tuyệt vời để bơi và tắm nắng. Thành phố cũng nổi tiếng với hải sản bao gồm những món ăn làm từ cá tươi, cua gạch và tôm hùm.

2. Read the text and choose … (Đọc văn bản sau và chọn câu trả lời đúng.)

Đáp án: Giải thích:

1. Leicester Square nổi tiếng nhất về các loạt phim của nó.

2. Phim ở rạp “Prince Charles” thường được chiếu sau các rạp khác.

3. Các ngôi sao đến quảng trường Leicester vào ban đêm để xem ra mắt phim.

Hướng dẫn dịch: Quảng trường Leicester, Luân Đôn

Quảng trường Leicester là trung tâm chiếu phim của Luân Đôn. Người ta thường bảo rằng quảng trường có rạp chiếu phim với màn hình lớn nhất và có nhiều chỗ ngồi nhất ( hơn 1600).

Rạp chiếu phim nổi tiếng nhất Odeon ở phía đông của quảng trường. Odeon có máy chiếu kỹ thuật số đầu tiên ở châu Âu (1999), và là rạp chiếu phim chỉ có 1 màn hình lớn nhất nước Anh. Rạp chiếu phim này có thể chứa 1683 người được sắp xếp theo hình trong và theo hàng. Empire, cái ở phía bắc của quảng trường là rạp chiếu phim lớn thứ 2, với 1330 chố ngồi ở nhà hát chính, cũng như 8 màn hình nhỏ hơn.

Rạp chiếu phim rẻ nhất ở quảng trường Leicester là Hoàng tử Charles. Rạp này thường chiếu những bộ phim sau các rạp khác một vài tuần, vì vậy nếu bạn không ngại bị cho là đi sau thời đại và muốn tiết kiệm tiền thì đây là nơi dành cho bạn.

Quảng trường Leicester cũng là nơi các ngôi sao đến về đêm. Mọi người chờ đợi (thường bên ngoài trời lạnh) và hi vọng họ có thể nhìn thấy Tom Cruise, Julia Robert hay Brad Pitt khi họ bước ra khỏi chiếc xe sang trọng để tham gia vào đêm công chiếu đầu tiên bộ phim mới của họ. Chú ý những người hâm mộ đang hò hét!

3. Read the text about (Đọc đoạn văn về quảng trường Leicester lần nữa và viết A, B hoặc C vào khung sao cho phù hợp.)

Tham khảo Unit 9 Tiếng anh 6:

unit-9-cities-of-the-word.jsp