Bạn đang xem bài viết Unit 6 Lớp 12 Reading được cập nhật mới nhất trên website Ictu-hanoi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
1. Before You Read Unit 6 Lớp 12
Work in groups. Tick the factors that you think would help you succeed in a job interview.
(Làm việc theo nhóm. Đánh dấu vào những nhân tố mà em nghĩ rằng sẽ giúp em thành công trong buổi phỏng vấn xin việc)
wearing casual clothes (mặc thường phục)
giving clear, honest answers (trả lời thẳng thắn, thành thật)
feeling self-confident (tự tin)
feeling nervous (căng thẳng)
having a good sense of humour (có óc hài hước)
avoiding difficult questions (tránh những câu hỏi khó)
giving clear, honest answers
feeling self-confident
having a good sense of humour
avoiding difficult questions
2. While You Read Unit 6 Lớp 12
Read the passage and do the tasks that follow
(Đọc bài khóa và làm bài tập bên dưới)
Bài đọc được chia làm 4 phần với nội dung cụ thể sau:
Phần 1: Dẫn nhập để đưa ra lời khuyên cuộc phỏng vấn
Phần 2: Chuẩn bị trước buổi phỏng vấn
Phần 3: Trong quá trình phỏng vấn
Phần 4: Sau khi hoàn thành phỏng vấn
2.1. Unit 6 Lớp 12 Reading Task 1
These words are from the passage. Look back to the text and circle the best meaning A, B or C
(Những từ này đều có trong bài đọc. Hãy đọc lại bài và khoanh tròn vào nghĩa thích hợp nhất từ đáp án A, B hay C)
B. a job that is available (một công việc đang bỏ trống)
C. a seat that is available (một chỗ ngồi trống)
A. a photocopy of academic certificates (một bản sao chứng chỉ học thuật)
B. a letter of recommendation (một lá thứ giới thiệu)
C. a short written account of someone’s education and previous jobs (một bản trình bày ngắn gọn về trình độ học vấn và kinh nghiệm công việc của một người)
A. special interest (sở thích đặc biệt)
B. very quick understanding (tiếp thu nhanh chóng)
C. sense of responsibility (trách nhiệm)
A. mention (đề cập)
B. note down (tốc ký)
C. type (đánh máy)
Guide to answer
vacancy: vị trí còn trống
résumé: sơ yếu lý lịch tóm tắt
keenness: sự ham mê
jot down: ghi chép, tốc ký
2.2. Unit 6 Lớp 12 Reading Task 2
Work in pairs. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).
(Làm việc theo cặp. Chọn câu đúng (T) hoặc sai (F))
Try to reduce the feeling of pressure and make a good impression on your interviewer. (Cố giảm bớt cảm giác căng thẳng và tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn)
Find out as much information as you can about the job and the vacancy. (Tìm thông tin về công việc và vị trí cần tuyển càng nhiều càng tốt)
Bring with you a letter of application and your resumes to the interview. (Mang theo đơn xin việc và sơ yếu lý lịch lúc đi phỏng vấn)
Fake all your certificates and letters of recommendation with you. (Mang tất cả các văn bằng và thư giới thiệu theo)
Remember to dress neatly and formally. (Nhớ ăn mặc gọn gàng và trang trọng)
Your voice should be clear and polite. (Giọng nói nên rõ ràng và lịch sự)
Tell the interviewer about your shortcomings. (Nói với người phỏng vấn về điểm yếu của bạn)
Remember to say goodbye to the interviewer before leaving the interview. (Nhớ chào tạm biệt người phỏng vấn trước khi ra về)
Try to reduce the feeling of pressure and make a good impression on your interviewer. (F)
Find out as much information as you can about the job and the vacancy. (T)
Fake all your certificates and letters of recommendation with you. (T)
Remember to dress neatly and formally. (T)
Remember to say goodbye to the interviewer before leaving the interview. (T)
3. After You Read Unit 6 Lớp 12
C. But according to me, I think Paragraph 5 is the most useful.
A. Can you give the reason for it?
C. Why do you say so?
A. That’s right.
4. Phần dịch Reading Unit 6 Lớp 12
Trước khi phỏng vấn
Bạn nên tìm hiểu càng nhiều về công việc và vịt rí ứng tuyển càng tốt. Trước cuộc phỏng vấn, bạn phải gửi đơn xin việc và sơ yếu lí lịch đến công ty để bày tỏ sự quan tâm đến công việc và cho thấy bạn có thể là ứng viên thích hợp nhất với vị trí cần tuyển.
Hãy đảm bảo rằng bạn biết địa điểm phỏng vấn và cách để đi đến đó. Đến đúng giờ hoặc đến sớm hơn vài phút. Đừng quên ăn mặc gọn gàng và lịch sự.
Trong khi phỏng vấn
Bạn nên tập trung vào những điều mà người phỏng vấn nói và cố gắng trả lời mọi câu hỏi của người đó. Hãy thẳng thắn, lịch sự và thành thật. Nếu không biết điều gì về khía cạnh chuyên sâu của công việc, hãy thú nhận rồi khẳng định rằng bạn sẵn sàng học hỏi. Hãy tỏ ra quan tâm khi người ta miêu tả công việc với bạn. Luôn thể hiện mặt tốt đẹp nhất của bạn, sự nhiệt tình trong công việc và tinh thần trách nhiệm.
Đừng quên chào tạm biệt người phỏng vấn trước khi rời phòng.
Sau khi phỏng vấn
Nếu bạn được nhận vào làm, xin chúc mừng! Nếu không được nhận thì bạn cũng đừng quá thất vọng. Hãy suy ngẫm về những lời nhận xét của người phỏng vấn vì điều đó có thể giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho cuộc phỏng vấn tuyển dụng lần sau. Chúc may mắn!
Unit 1 Lớp 12 Reading
Work in pairs. Ask and anwer these questions about the picture. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về bức hình.)
1. Where is the family? (Gia đình đang ở đâu?)
2. What is each member of the family doing? (Mỗi thành viên trong gia đình đang làm gì?)
3. Is the family happy? Why (not)? (Gia đình hạnh phúc chứ? Tại sao (không)?)
1. They are at home.
(Họ đang ở nhà.)
2. The mother is helping the daughter with her study, and the father is playing games with the son.
(Mẹ đang giúp con gái học bài, còn bố đang chơi trò chơi với con trai.)
3. Yes. It’s a happy and closely-knit family Because everyone of which loves and helps one another.
(Có. Đây là một gia đình hạnh phúc và gắn bó với nhau bởi vì mọi người trong gia đình đều yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau.)
1.2. While You Read Unit 1 lớp 12
Read the passage and do the tasks that follow. (Đọc bài đọc và làm những bài tập đi kèm.)
Bài đọc được chia làm 4 phần với nội dung từng phần như sau
Phần 1: Giới thiệu về nghề nghiệp của cha mẹ và các thành viên trong gia đình.
Phần 2: Hoạt động hàng ngày của cha mẹ.
Phần 3: Những cậu em trai và bản thân người kể chuyện.
Phần 4: Niềm hạnh phúc của gia đình người kể chuyện.
Choose the sentence A, B or C that is nearest meaning to the sentence given. (Chọn câu A, B hoặc C sao cho nghĩa gần đúng nhất với những câu đã cho.)
1. He doesn’t come home until very late at night. (Mãi cho đến khuya ông ấy mới trở về nhà)
A. He never comes home late at night. (Ông ấy không bao giờ về nhà muộn vào buổi tối.)
B. He comes home late at night. (Ông ấy về nhà muộn vào buổi tối.)
C. He sometimes comes home late at night. (Ông ấy thỉnh thoảng về nhà muộn vào buổi tối.)
2. “Men build the house and women make it home” (Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm)
A. Both men and women are good at building houses. (Cả đàn ông và phụ nữ đều giỏi xây nhà.)
B. Men and women have to live separately. (Đàn ông và phụ nữ phải sống riêng biệt.)
C. Men’s responsibility is to work and support the family and women’s job is to look after the family. (Trách nhiệm của người đàn ông là đi làm và hỗ trợ gia đình, công việc của người phụ nữ là chăm sóc cho tổ ấm.)
3. Our parents join hands to give us a nice house and a happy home. (Cha mẹ chúng tôi chung tay góp sức để xây dựng cho chúng tôi một ngôi nhà xinh xắn và mái ấm hạnh phúc)
A. Our parents work together to give us a nice house and a happy home. (Cha mẹ chúng tôi cùng nhau làm việc để xây dựng một một nhà xinh xắn và mái ấm hạnh phúc.)
B. Our parents take each other’s hands when they give us a nice house and a happy home. (Cha mẹ chúng tôi lấy tay nhau khi họ xây dựng một ngôi nhà xinh xắn và mái ấm hạnh phúc.)
C. Our parents shake hands when they give us a nice house and a happy home. (Cha mẹ chúng tôi bắt tay nhau khi họ xây dựng một ngôi nhà xinh xắn và mái ấm hạnh phúc.
4. The boys are mischievous sometimes.(Mấy cậu bé đôi khi rất nghịch ngợm.)
A. The boys are well-behaved sometimes. (Mấy cậu bé đôi khi cư xử ngoan ngoãn.)
B. The boys enjoy playing tricks and annoying people sometimes. (Mấy cậu bé thỉnh thoảng thích quậy phá và làm phiền mọi người.)
C. The boys miss their parents sometimes. (Mấy cậu bé thỉnh thoảng nhớ bố mẹ chúng.)
5. We are a very close-knit family. (Chúng tôi là một gia đình gắn bó với nhau.)
A. Members of our family have very close relationships with each other. (Các thành viên trong gia đình có mối quan hệ gắn kết với nhau.)
B. Members of our family need each other. (Các thành viên trong gia đình cần nhau.)
C. Members of our family are never close to each other. (Các thành viên trong gia đình không bao giờ gắn kết với nhau.)
Answer the questions. (Trả lời câu hỏi)
1. How busy are the parents in the passage? (Ông bố và bà mẹ trong bài đọc bận rộn như thế nào?)
2. How caring is the mother? (Người mẹ chu đáo như thế nào?)
3. How do the father and the daughter share the household chores? (Cha và con gái chia sẻ việc gia đình ra sao?)
4. What is the daughter attempting to do after secondary school? (Sau khi tốt nghiệp phổ thông cô con gái muốn làm gì?)
5. Why do the children feel they are safe and secure in their family? (Tại sao bọn trẻ lại cảm thấy an toàn trong gia đình mình?)
1. They are very busy. They have to work long hours and sometimes they have to work at night.
(Bố mẹ rất bận rộn. Họ phải làm việc nhiều giờ và đôi khi phải làm việc vào ban đêm.)
2. She’s always the first to get up in the morning to make sure her children can leave home for school with breakfast and in suitable clothes. And she always makes dinner ready before her husband gets home.
(Cô ấy luôn là người thức dậy đầu tiên để đảm bảo cho các con có thể tới trường với bữa sáng trang phục phù hợp. Cô ấy luôn chuẩn bị bữa tối sẵn sàng trước khi chồng trở về nhà.)
3. The father sometimes cooks some special dishes and mends things around the house at weekends. And the daughter helps with the household chores: washing up and taking out the garbage. She also takes care of her two younger brothers.
(Thỉnh thoảng người cha nấu một vài món ăn đặc biệt và sửa chữa một vài thứ quanh nhà vào cuối tuần. Và con gái giúp đỡ việc nhà: rửa chén bát và đổ rác. Cô ấy cũng chăm sóc 2 cậu em trai của mình nữa.)
4. She attempts to win a place in a university.
(Cô ấy cố gắng dành được một suất học tại trường đại học.)
5. Because they are a close-knit and supportive of one another, they often share their feelings and whenever problems come up, they discuss them frankly and quickly find solutions.
1.3. After You Read Unit 1 lớp 12
Work in groups. Compare the family described in the text with your own family. (Làm việc theo nhóm. Hãy so sánh gia đình trong bài đọc và gia đình em.)
The family in the text is larger than mine. There are four members in my home: my parents, my sister and I.
(Gia đình trong bài đọc đông hơn gia đình em. Gia đình em có 4 thành viên: Cha mẹ, chị gái và em.)
Like the family in the text, my parents go to work from morning till night. My father is a doctor in a hospital in District 12. My mother is a teacher in a secondary school in Tan Binh District. My sister is married and working in a bank. She hasn’t had a child yet. My sister’s family lives in the same district as my family.
(Cũng giống như gia đình trong bài đọc, cha mẹ em đi làm từ sáng tới tối. Bố em là bác sĩ tại bệnh viện quận 12. Mẹ em là giáo viên ở trường THCS quận Tân Bình. Chị gái em đã lập gia đình và đang làm việc tại một ngân hàng. Chị ấy chưa có con. Gia đình chị gái sống cùng quận với gia đình em.)
My mother is a devoted wife. She always takes good care of everybody in the family. Never does she get up after five a.m. to prepare breakfast for dad and me. My father is a great husband, he always keeps an good eye on the family. In his spare time, he gives a hand with household chores. He is my great support and guide in my study.
(Mẹ của em là người vợ tận tụy. Mẹ luôn chăm sóc tốt cho mọi thành viên trong gia đình. Chưa bao giờ mẹ dậy trễ hơn 5 giờ sáng để chuẩn bị bữa sáng cho bố con em. Bố em là người chồng tuyệt vời. Bố luôn quan tâm đến gia đình. Trong thời gian rảnh rỗi, bố cũng chia sẻ một số công việc nhà. Bố là người hỗ trợ và hướng dẫn em trong việc học hành.)
Since I’m in the final year and under the study pressure, my parents let me have a lot of time for my schooling. Despite this, I realize my responsibility to help my parents with the chores: I sweep the floor, sometimes wash dishes and take out the garbage.
(Vì em đang học năm cuối và chịu áp lực học hành, cha mẹ em cho em nhiều thời gian tập trung việc học. Mặc dù vậy, em nhận thức được trách nhiệm của mình là phải giúp đỡ cha mẹ việc nhà: Em quét nhà, thỉnh thoảng rửa chén bát và đi đổ rác.)
Like the family in the text, we are very closely-knit and supportive of one another. I feel happy because my parents are very caring. They spend as much time for the family as possible. At weekends all the members of the family sometimes gather and have dinner together. We share our feelings, joys as well as sorrows, and support one another when any problems come up.
1.4. Bài dịch phần Reading Unit 1 lớp 12
Gia đình tôi có năm người: cha mẹ tôi, hai em trai tôi và tôi. Mẹ tôi làm y tá ở một bệnh viện lớn. Mẹ phải làm việc nhiều giờ và phải trực ca đêm mỗi tuần một lần. Cha tôi là một nhà sinh vật học. Ông làm việc từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều trong phòng thí nghiệm, nhưng khi có công trình nghiên cứu ông thường về nhà rất khuya. Dù rất bận rộn, cha mẹ tôi vẫn cố gắng dành nhiều thời gian cho con cái. Người ta thường nói rằng “đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm”, nhưng với gia đình tôi, cả cha và mẹ đều chung tay góp sức để chúng tối có một ngôi nhà xinh xắn và một gia đình hạnh phúc.
Mẹ tôi rất chu đáo. Mẹ đảm đương việc nội trợ trong gia đình. Sáng nào mẹ cũng là người dậy sớm nhất để chuẩn bị bữa sáng và quần áo cho chúng tôi đến trường. Buổi chiều, sau khi rời bệnh viện, mẹ vội vã ra chợ rồi hối hả về nhà để kịp nấu xong bữa tối trước lúc cha về. Cha không nề hà việc dọn dẹp nhà cửa. Không giống nhiều người đàn ông khác, cha tôi thích nấu ăn. Thỉnh thoảng, vào dịp cuối tuần, cha nấu cho chúng tôi vài món ăn ngon. Món cháo lươn cha nấu là món cháo ngon nất mà tôi từng nếm qua.
Hiện tại tôi đang học năm cuối cấp 3 và dự tính thi đại học nên tôi phải học rất căng thẳng. Dù vậy, vì là con cả và là đứa con gái duy nhất trong gia đình nên thình thoảng tôi gắng giúp đỡ cha mẹ làm những việc vặt trong nhà. Tôi có nhiệm vụ rửa bát đĩa và đổ rác. Tôi cũng trông nom 2 đứa em, đôi khi chúng rất hiếu động và nghịch ngợm, nhưng thường thì chúng rất ngoan ngoãn và siêng năng. Vào những ngày cuối tuần, chúng thích cùng cha tôi sửa chữa đồ đạc trong nhà.
Mọi người trong gia đình tôi rất gắn bó với nhau và giúp đỡ nhau rất nhiều. Chúng tôi thường sẻ chia cảm xúc với nhau và những khi có vấn đề gì nảy sinh chúng tôi đều thẳng thắn bà bạc và nhanh chóng tìm ra giải pháp. Lúc nào chúng tôi cũng cảm thấy an toàn trong ngôi nhà của mình. Đó chính là điểm tựa để chúng tôi vững bước vào đời.
Sau khi kết thúc bài học các em cần ghi nhớ một số từ vựng quan trọng trong bài học như sau:
shift (n) /ʃift/: ca, kíp
biologist (n) /bai´ɔlədʒist/: nhà nghiên cứu sinh vật học
join hands /ʤɔin hændz/: cùng nhau
rush (v) /rʌ∫/: vội vàng, hấp tấp
willing (adj) /´wiliη/: vui lòng, bằng lòng
eel (n) /i:l/: con lươn
mischievious (adj) /´mistʃivəs/: nghịch ngợm, tinh nghịch
close-knit (adj) /´klouz¸nit/: quan hệ khăng khít
secure (adj): /sɪ’kjʊə(r)/: an toàn
Unit 1 Lớp 12: Reading
Unit 1: Home Life
A. Reading (Trang 12-13-14 SGK Tiếng Anh 12)
Before you read ( Trước khi bạn đọc)
Work in pairs. Ask and answer these questions about the picture. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về bức tranh này.)
1. Where is the family? ( Gia đình này đang ở đâu?)
2. What is each member of the family doing? ( Mỗi thành viên trong gia đình này đang làm gì?)
3. Is the family happy? Why (not)? ( Gia đình này có hạnh phúc không? Tại sao (không)?)
closely-knit: gắn bó, khăng khítWhile you read ( Trong khi bạn đọc)
Read the passage and do the tasks that follow. ( Đọc đoạn văn và làm các bài tập theo sau.)
Bài nghe: Nội dung bài nghe:
I come from a family of five people: my parents, my two younger brothers and I. My mother works as a nurse in a big hospital. She has to work long hours and once a week she has to work on a night shift. My father is a biologist. He works from 8 a.m. to 5 p.m. in a lab, but sometimes when there is a project, he doesn’t come home until very late at night. Although my parents are very busy at work, they try to spend as much time with their children as possible. It is generally believed that ” men build the house and women make it home“, but in my family, both parents join hands to give us a nice house and a happy home.
My mother is a very caring woman. She takes the responsibility for running the household. She is always the first one to get up in the morning to make sure that we leave home for school having eaten breakfast and dressed in suitable clothes. In the afternoon, after hospital, she rushes to the market, then hurries home so that dinner is ready on the table by the time Dad gets home. Dad is always willing to give a hand with cleaning the house. Unlike most men, he enjoys cooking. Sometimes, at weekends, he cooks us some special dishes. His eel soup is the best soup I have ever eaten.
I am now in my final year at the secondary school, and in my attempt to win a place at university, I am under a lot of study pressure. However, being the eldest child and the only daughter in the family I try to help with the household chores. My main responsibility is to wash the dishes and take out the garbage. I also look after the boys, who are quite active and mischievous sometimes, but most of the time they are obedient and hard-working. They love joining my father in mending things around the house at weekends.
We are a very close-knit family and very supportive of one another. We often share our feelings, and whenever problems come up, we discuss them frankly and find solutions quickly. We always feel safe and secure in our family. It is a base from which we can go into the world with confidence.
Hướng dẫn dịch:
Gia đình tôi có năm người: bố mẹ tôi, hai em trai và tôi. Mẹ tôi là y tá ở một bệnh viện lớn. Bà phải làm việc nhiều giờ, và phải trực đêm mỗi tuần một lần. Bố tôi là nhà sinh vật học. Ông làm việc ở phòng thí nghiệm mỗi ngày từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều, nhưng thỉnh thoảng khi có đề án ông phải làm đến tận khuya mới về nhà. Mặc dù bố mẹ tôi rất bận rộn với công việc, họ đều cố gắng dành tối đa thời gian có thể cho chúng tôi. Người ta thường nói rằng ” đàn ông xây nhà đàn bà xây tổ ấm“, nhưng trong gia đình tôi, cả bố mẹ tôi cùng chung sức để cho chúng tôi một ngôi nhà đẹp và một gia đình hạnh phúc.
Mẹ tôi là một phụ nữ biết quan tâm tới người khác. Mẹ đảm nhận việc nội trợ. Mẹ luôn là người dậy sớm nhất nhà để lo cho chúng tôi bữa sáng và quần áo chỉnh tề để đi học. Vào buổi chiều, sau khi rời bệnh viện, mẹ vội đi chợ rồi hối hả về nhà, sao cho bữa tối sẵn sàng trên bàn ăn trước khi bố về. Bố luôn sẵn sàng giúp lau dọn nhà cửa. Không như những người đàn ông khác, bố tôi thích nấu nướng. Đôi khi vào cuối tuần bố nấu cho chúng tôi vài món đặc biệt. Món lẩu lươn do bố tôi nấu ngon hơn bất cứ món lẩu nào tôi đã từng ăn.
Hiện giờ tôi là học sinh phổ thông năm cuối, và với dự định đậu vào đại học, tôi chịu rất nhiều áp lực. Tuy vậy, là người chị cả cũng như là con gái duy nhất trong nhà, tôi luôn cố gắng giúp mẹ làm việc nhà. Công việc chính của tôi là rửa bát và đổ rác. Tôi cũng chăm sóc các em, bọn chúng đôi khi rất hiếu động và quậy phá, nhưng thường thì chúng rất ngoan và chăm làm. Chúng thích cùng bố tôi sửa chữa lặt vặt trong nhà vào cuối tuần.
Gia đình chúng tôi rất khăng khít và giúp đỡ lẫn nhau. Chúng tôi thường cùng chia sẻ buồn vui, và khi gặp rắc rối, chúng tôi cùng thẳng thắn trao đổi và nhanh chóng tìm ra giải pháp. Chúng tôi luôn thấy bình yên và an toàn trong gia đình mình. Đó là nền tảng giúp chúng tôi có thể tự tin bước vào đời.
Task 1. Choose the sentence A, B or C that is nearest in meaning to the sentence given. ( Chọn câu A, B hoặc C gần nghĩa nhất với câu đã cho.)
Task 2. Answer the questions. ( Trả lời các câu hỏi.)
1. How busy are the parents in the passage? ( Trong đoạn văn, người bố và mẹ bận rộn ra sao?)
2. How caring is the mother? ( Người mẹ quan tâm chăm sóc gia đình như thế nào?)
3. How do the father and the daughter share the household chores? ( Người bố và cô con gái phụ giúp việc nhà ra sao?)
4. What is the daughter attempting to do after secondary school? ( Cô con gái dự định làm gì sau khi học xong phổ thông?)
5. Why do the children feel they are safe and secure in their family? ( Tại sao bọn trẻ cảm thấy bình yên và an toàn khi ở trong gia đình?)
After you read ( Sau khi bạn đọc)
Work in groups. Compare the family described in the text with your own family. (Làm việc nhóm. So sánh gia đình được miêu tả trong đoạn văn với gia đình em.)
Gợi ý:
My family is smaller than the family in the text. My family has four members: my parents, my sister and me.
Unlike the family in the text, only my father goes to work; he’s a teacher in a university in the city. My mother’s a housewife. My sister is married and working in a hospital. She hasn’t had a child yet. My sister’s family lives in the same city as my family.
My mother is a devoted wife. She always takes good care of everybody in the family. Never does she get up after five a.m. to prepare breakfast for dad and me. My father is a great husband. He always keeps an good eye on the family. In his spare time, he gives a hand with household chores. He is my great support and guide in my study.
Like the family in the text, we are very closely-knit and supportive of one another. I feel happy because my parents are very caring. They spend as much time for the family as possible. At weekends, all the members of the family gather and have dinner together. We share our feelings, joys as well as sorrows, and support one another when any problems come up.
Unit 2 Lớp 12: Reading
Unit 2: Cultural Diversity
A. Reading (Trang 20-21-22 SGK Tiếng Anh 12)
Before you read ( Trước khi bạn đọc)
Gợi ý:
In my opinion, love is the most important for a happy life. Because love, especially the true love, is an essential factor for a marriage life. Indeed, with love we can suffer the hardship, sufferings or misfortunes of life. And there’s an important aspect of love: forgiveness. We can say love and forgiveness are two inseparable qualities.
forgiveness: sự tha thứ inseparable: không thể tách rời hardship: thử thách suffering: đau đớn misfortune: rủi roWhile you read ( Trong khi bạn đọc)
Read the passage and do the tasks that follow. ( Đọc đoạn văn và làm các bài tập theo sau.)
Bài nghe: Nội dung bài nghe:
Traditionally, Americans and Asians have very different ideas about love and marriage. Americans believe in “romantic” marriage – a boy and a girl are attracted to each other, fall in love, and decide to marry each other. Asians, on the other hand, believe in “contractual” marriage – the parents of the bride and the groom decide on the marriage; and love – if it ever develops – is supposed to follow marriage, not precede it.
To show the differences, a survey was conducted among American, Chinese and Indian students to determine their attitudes toward love and marriage. Below is a summary of each group’s responses to the four key values.
Physical attractiveness: The Americans are much more concerned than the Indians and the Chinese with physical attractiveness when choosing a wife or a husband. They also agree that a wife should maintain her beauty and appearance after marriage.
Confiding: Few Asian students agree with the American students’ view that wives and husbands share all thoughts. In fact, a majority of Indians and Chinese think it is better and wiser for a couple not to share certain thoughts. A large number of Indian men agree that it is unwise to confide in their wives.
Partnership of equals: The majority of Asian students reject the American view that marriage is a partnership of equals. Many Indian students agree that a woman has to sacrifice more in a marriage than a man.
Trust built on love: Significantly, more Asian students than American students agree that a husband is obliged to tell his wife where he has been if he comes home late. The Asian wife can demand a record of her husband’s activities. The American wife, however, trusts her husband to do the right thing because he loves her not because he has to.
The comparison of the four values suggests that young Asians are not as romantic as their American counterparts.
Hướng dẫn dịch:
Người Mỹ và người châu Á, về mặt truyền thống, có những quan niệm khác nhau về tình yêu và hôn nhân. Người Mỹ tin vào cuộc hôn nhân “lãng mạn” – đôi nam nữ thích nhau, yêu nhau và quyết định kết hôn với nhau. Ngược lại, người châu Á tin vào cuộc hôn nhân “hẹn ước” – bố mẹ cô dâu và chú rể quyết định việc hôn nhân, còn tình yêu – nếu có, sẽ đến sau hôn nhân, chứ không phải đến trước hôn nhân.
Sức hấp dẫn về ngoại hình: Người Mỹ quan tâm đến vẻ bề ngoài hấp dẫn hơn là người Ấn và Trung Quốc khi chọn người bạn đời của mình. Họ cũng đồng ý rằng người vợ nên duy trì vẻ đẹp và ngoại hình sau khi cưới.
Sự chia sẻ: Hiếm có sinh viên châu Á nào đồng ý với quan điểm của sinh viên Mỹ là vợ chồng nên chia sẻ tâm sự với nhau. Sự thực là, phần lớn sinh viên Ấn và Trung Quốc thật sự cho rằng tốt hơn và khôn ngoan hơn là hai vợ chồng không nên chia sẻ một số ý nghĩ nào đó. Đại đa số nam sinh viên Ấn Độ đồng ý rằng tin tưởng vợ là điều dại dột.
Hôn nhân bình đẳng: Phần lớn sinh viên châu Á phản đối quan điểm của sinh viên Mỹ xem hôn nhân là mối quan hệ bình đẳng. Nhiều nam sinh viên Ấn đồng ý rằng “Trong hôn nhân, người phụ nữ phải hi sinh nhiều hơn người đàn ông.
Lòng tin dựa trên tình yêu: Điều đáng nói là có nhiều sinh viên châu Á hơn sinh viên Mỹ đồng ý rằng người chồng phải có bổn phận cho vợ biết anh ta đã ở đâu nếu anh ta về muộn. Người vợ Á đông có thể yêu cầu chồng kể lại những việc anh ta đã làm. Tuy nhiên, người vợ Mỹ tin chồng không làm điều gì có lỗi với mình bởi vì anh ấy yêu mình chứ không phải vì bổn phận.
Sự so sánh bốn giá trị này khiến người ta nghĩ rằng thanh niên châu Á không lãng mạng như những người đồng trang lứa ở Mỹ.
Task 1. Explain the meaning of the italicized words / phrases in the following sentences. ( Giải thích nghĩa của những từ / cụm từ in nghiêng trong những câu sau.)
1. precede = happen or exist before ( xảy ra trước, có trước)
3. confide in = tell someone about something very private or secret ( chia sẻ điều gì đó thầm kín, bí mật)
4. sacrifice = willingly stop having something you want ( hi sinh)
5. obliged = having a duty to do something ( bổn phận)
Task 2. Answer the following questions. ( Trả lời các câu hỏi sau.)
1. What are the four key values in the survey? ( Bốn giá trị cơ bản trong cuộc khảo sát là gì?)
2. Who are much more concerned with physical attractiveness when choosing a wife or a husband, the young Americans or the young Asians? ( Khi chọn vợ hoặc chồng, thanh niên người Mỹ hay thanh niên châu Á quan tâm nhiều hơn đến sự hấp dẫn về ngoại hình?)
3. What are the Indian students’ attitudes on a partnership of equals? ( Quan điểm của sinh viên Ấn Độ về hôn nhân bình đẳng như thế nào?)
4. Why does the American wife trust her husband to do the right thing? ( Tại sao người vợ Mỹ tin rằng người chồng sẽ không làm điều gì có lỗi với mình?)
5. What is the main finding of the survey? ( Kết luận rút ra từ cuộc khảo sát là gì?)
After you read ( Sau khi bạn đọc)
unit-2-cultural-diversity.jsp
Cập nhật thông tin chi tiết về Unit 6 Lớp 12 Reading trên website Ictu-hanoi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!